24 November 2022

BIỂU TƯỢNG "TRÁI CẤM" VÀ SỰ DỮ TRONG SÁCH SÁNG THẾ - Joseph Nguyen

Sách Sáng Thế kể lại rằng khi Ađam và Evà nghe theo lời cám dỗ ăn “trái cấm” thì mắt họ được mở ra, họ cảm thấy xấu hổ khi biết mình đang trần truồng và bị đuổi ra khỏi vườn địa đàng. Từ đó loài người đánh mất cơ hội trường sinh bất tử, phải tự phấn đấu với thiên nhiên để bảo tồn sự sống, và đương đầu với đầy dẫy gian nan. Hạnh phúc không hưởng được hưởng bao nhiêu, nhưng nước mắt và đau khổ thì nhiều. Theo tác giả của Truyện Kiều:
Trải qua những cuộc bể dâu
Những điều  trông thấy mà đau đớn lòng.
Đúng vậy, đời là bể khổ! Đa số các tôn giáo xem đó như là một chân lý đại đồng. Thiên Chúa Giáo đi xa hơn nữa, cho rằng hậu quả của hành vi ăn “trái cấm” là sự trừng phạt của Thiên Chúa, và cũng chính là nguồn của mọi sự dữ và đau khổ trên thế gian. Biểu tượng “ăn trái cấm” đóng ấn một vết nhơ lên bản tính nhân loại và lan truyền xuyên suốt dòng dõi con người. Nhưng cách giải thích nguồn gốc của đau khổ này còn hàm chứa quá nhiều mâu thuẫn. Nếu Thiên Chúa đã tạo dựng nên muôn loài, trong đó có cả con rắn là hiện thân của “Satan”, và cho phép nó đến cám dỗ loài người, thì ai là người có trách nhiệm tối hậu cho “nguyên tội”? 

Tại sao cả dòng dõi loài người bị phạt vì một “tội” mà không xuất phát từ chính cá nhân mình? 

Tại sao sau khi “ăn trái cấm” thì có sự thay đổi trong nhận thức về thân xác, con người khám phá sự trần truồng của mình? Nhưng có lẽ quan trọng nhất là vấn đề dùng huyền thoại cổ xưa (trình thuật Adam) để giải thích vấn nạn hiện sinh (đau khổ & sự dữ) mà vẫn triền miên bám lấy cuộc sống con người. Để giải đáp những khúc mắc này, chúng ta hãy lội ngược dòng lịch sử, trở lại thời điểm mà biểu tượng “ăn trái cấm” chưa được xem là “nguyên tội” và tìm hiểu ý nghĩa của sự tích này trong bối cảnh nguyên thủy của nền văn minh Đông Cổ.
Ngày nay, khoa học gia đồng ý là loài người là kết quả của một tiến trình tiến hóa mất hằng triệu năm, trải qua rất nhiều giai đoạn thoái hóa và phân loại khác nhau. Công Đồng Vatican II tuyên xưng Thiên Chúa là tác giả nguyên thủy của mọi thụ tạo, nhưng vẫn xác định giá trị khoa học về sự tiến hóa. Khoa chú giải Kinh Thánh cho rằng Sách Sáng Thế không phải là loại một “sử liệu,” nhưng là một loại “huyền sử” được đúc kết từ nhiều sự tích có trước đó. Trước khi tổ phụ dân Do Thái xuất hiện, các sự tích như con người xuất phát từ lò đất, vườn địa đàng, lụt đại hồng thủy, tháp xây chọc trời, v.v., đã lưu hành sẵn trong các nền văn minh Đông Cổ. Cuối cùng, khoa thông diễn học cho thấy chân lý của một huyền thoại không nằm ở tính thực chứng nhưng ở tính “cổ điển” (classical) của nó, nghĩa là, các thế hệ sau đó tiếp tục nhận thấy ý nghĩa hiện sinh của bản văn trong nổ lực trở thành chủ thể của mình. Ý nghĩa của một huyền thoại không bị giới hạn bởi một “ý vị” (reference) nào đó trong quá khứ, nhưng vẫn tiếp tục tồn tại vì sự phong phú của ý nghĩa đã được tích tụ qua lịch sử chú giải huyền thoại này. Giờ đây, chúng ta sẳn sàng đi vào các huyền thoại cổ điển về sự dữ.
Nguồn gốc của sự dữ
Có ít nhất bốn loại huyền thoại khác nhau về nguồn gốc của sự dữ: truyền thuyết Enuma Elish của xứ Sumeria-Babylon, huyền thoại về các thần Hy-lạp, sự tích Adam của Kinh Thánh, và sấm truyền Orphism theo Platon.
Trước tiên, truyền thuyết “Enuma Elish” cổ xưa nhất tại xứ Sumeria-Babylon kể lại việc tạo dựng vũ trụ như là hậu quả của cuộc chiến giữa thần dữ và thần lành. Lúc trời đất còn hỗn mang, có thần Marduk tranh chấp với một con rắn tiền sử. Chiến thắng được con rắn, thần Marduk lấy hai mắt nó làm mặt trời và mặt trăng, da sần sùi làm núi và đất, và lấy thịt máu rắn tạo nên con người. Con người có sự sống là nhờ rắn tiền sử đổ máu. Vũ trụ (cosmos, trật tự) là công trạng chiến thắng của vị đại thần, nên vị thần này phải được phụng thờ và trung thành tuyệt đối. Những tế lễ ngày đêm tiến dâng trong đền thờ với mục đích duy trì trật tự mà vị thần này đã lập nên và để ngăn ngừa hỗn loạn (chaos) trở lại (Thánh Vịnh 29:9-10). Nếu sự dữ khởi xuất từ một thần lực bất tử và sự thiện là chiến công của thần lành, thì thần dữ cho dù thân xác bị xâu xé sẽ luôn tìm cơ hội phục kích, nhất là trong lúc thần lành vắng mặt. Sự tích này giúp giải thích sự có mặt của con rắn đến cám dỗ loài người trong lúc Thiên Chúa “vắng mặt” trong vườn địa đàng. Một khi quyền lực của thần dữ nhập vào thế gian, mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên bị rạn nứt và đất đai trở nên gai góc cằn cỗi, để lộ bản chất “rắn” của nó. Ngoài ra, truyền thống tư tế trong sách Sáng Thế mang đậm ảnh hưởng cách thần lành lập “thành tích” hoặc “chiến thắng” thần dữ qua tiến trình Thiên Chúa thiết lập trật tự và phân cách trời và đất, ngày và đêm, nước và đất khô.
Loại truyền thuyết thứ hai đến từ văn minh Hy-lạp, mô tả con người như nạn nhân trong một bi kịch. Sự dữ và sự lành không là đối thủ với nhau như trong truyền thuyết Enuma Elish, nhưng cả hai cùng hiện diện trong quyền năng và bản tính của thần thánh. Cuộc sống con người như là mành treo chỉ, tồn tại giữa sự ganh tị và tranh chấp của các thần quyền, giống như những nô lệ bị đem ra hí trường, phải chiến đấu với thú dữ để bảo tồn mạng sống mình, nhưng trước sau thì cũng bị xé xát, tạo ra bi kịch để giúp vui cho hàng quí tộc. Trong định mệnh oái oăm đó, con người bị ném vào cõi trần ai đầy chông gai. Lúc còn thơ ấu ai cũng tưởng sẽ được tự do tìm hạnh phúc lâu bền trên cõi đời này. Nhưng một khi đầu hiểu biết và nếm mùi đời thì không tránh khỏi những đau thương khổ ải đang chờ sẵn. Không ai có thể trốn chạy định mệnh. Chỉ sau khi trải qua nhiều cay đắng đoạn trường thì con người mới thấu hiểu được ý nghĩa của cuộc sống. Sự tích thần thoại của Hy-Lạp giúp giải thích nông nỗi của Ađam và Evà sau khi ăn trái “biết lành biết dữ”. Cái giá phải trả cho sự trưởng thành và khôn ngoan trên đời này là kiếp sống đày đọa và gian nan, như Karl Jasper nói, “Có đau khổ mới hiểu” (Suffering for the sake of understanding). Người Việt cũng hay nói, “Chưa thấy quan tài, chưa đổ lệ”.
Cả hai loại huyền thoại Enuma Elish và Hy-lạp trên đây xem thân phận con người hoàn toàn do bàn tay thần thánh quyết định, còn “sự tích Ađam” cho rằng chính con người là nguyên nhân của đau khổ. Đây mới đích thực là sự tích về “con người” (Ađam). Qua việc mạo hiểm “ăn trái cấm”, bất phục tùng ý Thiên Chúa, con người đánh mất cơ hội trường sinh bất tử, bị đuổi ra khỏi “nhà”, nơi mình được tạo ra và bắt đầu kiếp sống đày đọa. Vì chỉ muốn nắm chủ quyền tri thức “biết lành biết dữ,” con người đã rơi vào sự cám dỗ của “con rắn” và hậu quả là khám phá bản thân trần truồng của mình, khả năng sinh tồn, phải lao động để có miếng ăn, và chịu đau đớn để duy trì giống nòi. Cái giá phải trả cho việc làm theo ý riêng là loài người trở nên đàn con bị đuổi ra khỏi nhà cha mẹ, phải tự lập và chịu đựng mọi truân chuyên. Sự kiện bị tách rời này có thể được hiểu như là sự trừng phạt vì tội lỗi, hay cũng là một chọn lựa hiện sinh trong tiến trình trở thành người. Nhưng đặc điểm của sự tích này là đau khổ chỉ trở thành hiện thực khi con người tiếp tay với sự dữ. Đối với con người, sự dữ không phải là một quyền lực tiên thiên, nó chỉ thống trị con người trong một phạm vi “lịch sử” với sự khởi đầu là biến cố “bị cám dỗ”. Thánh Phaolô tận dụng ngôn ngữ linh động của sự tích để giải thích rằng nếu tội của Ađam thứ nhất đem lại chết chóc, thì cái chết của Ađam thứ hai--Đức Kitô-- đem lại sự cứu rỗi cho nhân loại.
Cả ba loại truyền thuyết Enuma Elish, Hy-lạp, Ađam không nói đến “hồn” của con người rõ ràng cho bằng sấm truyền “Orphism” mà Platon đã dùng trong sách “Republic.” Theo Platon, vật chất là nguồn gốc của sự dữ và đau khổ trên đời này. Con người như con chim đang bị nhốt trong lồng “thể xác,” đam mê với những sự lộng lẫy giả tạo chung quanh. Càng theo đuổi sự thỏa mãn dục vọng bao nhiêu thì lại càng thất vọng bấy nhiêu, vì bản chất con người là linh hồn. Phải để cho lý tính thống trị phần phi-lý tính vốn dính liền với thân xác, đó là tinh thần và dục vọng. Muốn thoát khỏi ngục tù thể xác, con người phải giác ngộ, nhận định chân lý và trở về với cái gốc linh thể của mình. Như những tù nhân bị trói ngồi trong bóng tối của cái hang, triết học có thể giúp con người tỉnh thức, quay lưng nhìn vào ánh sáng ở cửa hang, tức là nguồn của mọi sự chân, thiện, mỹ trên đời này. Ảnh hưởng của truyền thuyết này được thấy rõ qua thái độ xung đột nhị nguyên giữa thân xác và linh hồn trong triết thuyết Platon và thần học tu đức Kitô giáo. Thể xác được xem như là chướng ngại vật và chỉ linh hồn mới có khả năng đưa con người về cuộc sống vĩnh hằng. Thánh Augustinô mô tả hành trình hoán cãi của ngài như một cuộc trở về nội tâm, nơi Thiên Chúa đang đứng chờ.  Linh hồn là “cửa sổ” để chúng ta nhận ra ánh sáng Vĩnh Cửu đang soi chiếu tâm trí con người.
Khi so sánh các truyền thuyết về nguồn gốc sự dữ và thân phận con người trên đây, chúng ta thấy rõ vai trò vượt trội của con người trong sự tích Ađam. Đau khổ trong kiếp người không phải do thần thánh, định mệnh hoặc thân xác mà ra, nhưng vì con người đã chọn “làm theo”, “tiếp tay” hay “bị cám dỗ” bởi một quyền lực vốn dùng điểm yếu của con người để cám dỗ con người. Đó chính là sự khao khát cho tri thức về toàn năng, toàn tri và toàn thiện. Qua “trải nghiệm” này, con người khám phá ra mình là một hữu thể tuy què quặt nhưng lại có khát vọng muốn trở thành một thượng đế, muốn làm chủ chính mình. Theo ngôn ngữ linh động của huyền thoại, tự do của con người không phải là tuyệt đối mà xảy ra trong bối cảnh bị cám dỗ từ bên ngoài. Đây là một kẽ hở trong trật tự tốt lành của vũ trụ và là một khủng hoảng trong kiếp hiện sinh. Sự tích “Ađam” đã dùng biểu tượng “con rắn” và “trái cấm” để diễn giải cho sự bất ổn này.
Ý Nghĩa Của “Con Rắn” Và “Trái Cấm”
Tại sao Kinh Thánh chọn loài “rắn” làm hiện thân cho Satan? “Trái cấm” có ý nghĩa gì trong cuộc sống không? Hình ảnh “rắn” rất quen thuộc trong Cựu Ước. Kinh Thánh dùng nhiều danh từ để nói đến rắn như: nahash, saraph (rắn biết bay), shephiphon (rắn sa mạc), v.v. Đa số các danh tự này được lấy từ Ai-Cập, nơi mà tổ tiên người Do Thái đã lưu đày gần bốn thế kỷ.  Cái tên “Satan” (Quỉ Vương) có sẵn trong các tôn giáo cổ xưa, nhưng Do Thái là tôn giáo đầu tiên cho rắn đội lốp Satan đến cám dỗ con người ăn trái cây “biết lành biết dữ.” Có lẽ lần đầu tiên rắn xuất hiện là khi Môisen và Aaron ném gậy xuống đất hóa thành rắn để Pharao cho dân Chúa ra đi tự do. Trong cuộc lữ hành qua sa mac, dân Do Thái có lẽ đã tiếp xúc, đụng độ với các bộ lạc thờ rắn sống trong vùng. Có lẽ họ nãn chí và chùng chân (bị rắn cắn), muốn đồng hóa với các bộ lạc địa phương và quên đi cuộc hành trình mòn mõi suốt hơn hai thế hệ. Vì thế Môisen phải đúc rắn đồng riêng để giúp dân Do Thái lên tinh thần mà tiếp tục cuộc hành trình về đất hứa. Ngày nay các nhà khảo cổ đã tìm thấy được một số rắn đồng tại vùng mỏ đồng sa mạc Araba. Ngoài Kinh Thánh cũng có chuyện thần thoại Gilgamesh ở xứ Sumeria, kể lại vua Utnaphistim đã tìm được một loại “cây trường sinh”, nhưng trước khi có dịp ăn “quả trường sinh” thì một con rắn đã đánh cắp trái cây quí khỏi tay nhà vua, và từ đó không ai có thể sống đời đời nữa. Huyền thoại về rắn cướp lấy cơ hội trường sinh bất tử để lại dấu vết trên sự tích Satan hoá thân con rắn đến cám dỗ Evà, từ đó loài người mất đi cơ hội sống đời đời.
Người Á Đông xem rồng như la vật linh thiêng, thì dân tộc Đông Cổ cũng tôn thờ rắn vậy. Rắn đại diện cho sự khôn ngoan, nhanh nhẹn và cả sự nguy hiểm, trả thù độc địa nếu cần. Dân tộc xứ Syria xem rắn như một thần phù trợ. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy tại các đền thờ, cổng thành, có tạc hình “đầu rắn” vì họ tin thần rắn sẽ cắn chết những kẻ xâm lăng và bảo vệ dân chúng khỏi hiểm nguy bệnh tật. Khi thấy rắn lột da nhưng vẫn sống, người ta tin rắn có bí quyết trường sinh bất tử. Người Hy Lạp có thần Asklepios chữa bệnh mang dấu hiệu hình rắn mà ta vẫn thấy tại các tiệm thuốc và trung tâm y tế ngày nay. Người Việt tin là rắn có trí nhớ và khả năng trả thù như trong chuyện Nguyễn Trãi giết cả tổ rắn hổ mang và sau này bị rắn trở lại báo oán (tru di tam tộc). Người dân quê miền Nam cho rằng mật rắn hay cao rắn đều có thể dùng để trị mọi chứng bệnh như đau lưng, nhức mỏi.
Vì sự khôn ngoan của rắn, Satan đội lốt rắn để dụ dỗ con người ăn “trái cấm”. Nhưng “trái cấm” có ý nghĩa gì không? Ngôn ngữ huyền thoại của Sách Sáng Thế không phải là loại ngôn ngữ cứng rắn của siêu hình học. Muốn hiểu ý nghĩa sâu sắc của nó chúng ta cần phải đặt mình vào trong bối cảnh và ngữ cảnh của trình thuật. Vì thế, ở đây chúng ta hãy thử giải thích “trái cấm” qua lăng kính hiện sinh. Nếu xét theo kinh nghiệm trưởng thành của mỗi người, chúng ta có thể diễn giải ý nghĩa của “trái cấm” qua ba giai đoạn sau đây. Trước tiên, giai đoạn trong “vườn địa đàng” đại diện cho tuổi còn bé thơ, sống trong vô tư và trần truồng, mọi miếng ăn thức uống đều lệ thuộc vào cha mẹ, chỉ biết chơi đùa với thú vật. Cũng giống như cha mẹ dẫn con đi chơi hay ngồi nghỉ dưới bóng mát của hàng cây, thì Thiên Chúa cũng bách bộ trong vườn địa đàng trong những buổi chiều tà. Giai đoạn “bị cám dỗ” nói lên những khủng hoảng thường gặp phải trong tuổi dậy thì. Tuổi này thích mạo hiểm, tự do và chống đối thẩm quyền nhưng không màng đến hậu quả xấu. Nhưng vì tính tình rất nông nổi và bồng bột, giai đoạn này dễ bị quyến rũ, sa ngã về tình cảm và tính dục. Cuối cùng, giai đoạn “bị đuổi “ ra ngoài vườn địa đàng nói lên sự trưởng thành, đầy đủ nghị lưc và trách nhiệm để tự lập. Đàn ông tự kiếm sống với mồ hôi nước mắt của chính mình, đàn bà mang nặng đẻ đau, nhưng cả hai phải chấp nhận mọi vất vả để tạo dựng mái ấm gia đình riêng cho mình. Vườn địa đàng có thiên thần “cầm gươm đứng gác cửa” ngăn chận không cho con người trốn chạy trách nhiệm, nhưng phải đương đầu với thực tại đau khổ và biết giá trị của sự chọn lựa để tiếp tục duy trì giống nòi. Nói cách khác, “trái cấm” đánh dấu một khúc quanh quan trọng trong đời người. Khi lớn lên không tránh khỏi những sai lầm hay sa ngã, nhưng chỉ qua đó, con người mới làm chủ vận mệnh và chịu trách nhiệm cho sự chọn lựa của mình. Đó có thể là lý do tại sao “trái cấm” còn được gọi là trái “biết lành biết dữ.”
Ở mức độ thần học biểu tượng, việc ăn “trái cấm” của Adam và Eva vốn mang đến sự chết sẽ được thay thế bằng sự hiến tế Mình và Máu của Chiên Thiên Chúa để trở nên “bánh Hằng Sống” cứu rỗi loài người. Cũng thế, người Nữ đem “trái cấm” đến cho người Nam ăn khởi đầu kiếp sống đày đọa, thì sẽ được thay thế bằng Đức Trinh Nữ, người “chưa hề biết đến một người nam”, cho ra đời một Đấng Cứu Thế. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể nhận ra âm vang của việc thần thánh hy sinh đổ máu để loài người được sống qua những nghi thức hiến tế trong hậu cảnh văn hóa và tôn giáo của Kinh Thánh.
Sư Tích Ađam Và Tội Nguyên Tổ
Sau khi sơ lược qua các truyền thuyết về sự dữ chúng ta nhận ra việc ăn “trái cấm” trong sự tích Ađam không cắt đứt hoàn toàn mối liên kết giữa con người với Thiên Chúa và tha nhân. Biểu tượng ăn “trái cấm” làm thay đổi quan niệm và thái độ của con người về tri thức, luân lý, đạo đức. Qua biến cố đó, con người từ bỏ “mái ấm” của cha mẹ và phải tạo một gia đình riêng cho chính và khởi đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống. Dân Do Thái đã tận dụng những kinh nghiệm sa ngã, những khúc quanh và khủng hoảng trong mối liên hệ gia đình để diễn đạt mối tương quan của họ với Yavê. Biểu tượng “ăn trái cấm” buộc chúng ta phải đối diện với ngã ba: Thiên Chúa muốn con người sống mãi trong ấu trĩ và vô tư như mọi loài thú vật trong vườn địa đàng? Hay Thiên Chúa muốn con người trưởng thành trong sự hiểu biết và tinh thần trách nhiệm? Khi khôn lớn, con người có cần mạo hiểm “biết lành biết dữ,” cho dù sự chọn lựa có thể mang lại đến nhiều đau khổ gian truân. Sự tích Ađam cho thấy hậu quả của sự mạo hiểm chọn theo ý riêng là con đường trần ai và truân chuyên bên ngoài vườn địa đàng. Nhưng đó cũng là giá phải trả cho hành trình tìm tự do và tự chủ mà mỗi thế hệ con người sẽ phải trải qua. Đây là một sự khúc quanh hiện sinh, nếu không vượt qua con người sẽ mãi mãi sống trong tình trạng ấu trĩ và ngây thơ.
Mặt khác, thánh Augustinô dùng hình ảnh “nguyên tội” để giải thích cho khủng hoảng này. Mục tiêu của ngài là sửa quan điểm ngạo mạn của phái Pelagiô vốn cho rằng chỉ cần tự do và khả năng tu đức, con người tự mình có thể đạt được sự cứu rỗi. Augustinô phản biện rằng phải có ân sủng của Thiên Chúa thì sự hợp tác của con người mới là hiện thực vì tất cả loài người khi sinh ra qua máu huyết của người mẹ đã mang dấu ấn của nguyên tội. Lối diễn giải “khiêm tốn” của Augustinô đã vô tình giới hạn tội nguyên tổ vào khuôn khổ “sinh học” và thiếu sót chiều kích xã hội và sinh thái của sự dữ. Tại Công Đồng Carthage (418), Augustinô tuyên bố rằng loài người vì “cùng dòng dõi với Ađam” đã sinh ra trong tội nguyên tổ và không ai được cứu rỗi nếu không tiếp nhận ân sủng đến từ Đức Kitô. Hơn mười một thế kỷ sau, Công Đồng Trentô (1545-63) cũng lặp lại ngôn ngữ “cùng dòng dõi với Ađam” nhưng với mục đích xác định bản chất tốt lành và sự tự do của con người, và bác bỏ chủ trương muốn đồng nghĩa bản tính hay sa ngã với nguyên tội. Lập trường của thần học Công giáo là bí tích rửa tội xóa bỏ nguyên tội, nhưng bản tính hay sa ngã (concupiscence) vẫn tiếp tục. Muốn thánh hóa cuộc sống, mọi tín hữu cần tham dự tích cực vào các bí tích, nhất là bí tích thanh tẩy—điều mà một số quan điểm thần học khác đã phản đối.
Khi tiếp tục dùng ngôn ngữ “cùng dòng dõi với Ađam”, giáo hội muốn bảo toàn tính chất “duy nhất” của nguồn gốc con người cùng với tính “đại đồng” của tội lỗi. Theo kinh nghiệm cá nhân, ai cũng có khuynh hướng sa ngã và phạm tội nên ai cũng có trách nhiệm thánh hóa bản thân để lãnh nhận ơn cứu rỗi của Thiên Chúa. Theo quan điểm sinh thái, sống trong xã hội với đầy dẫy bất công, ích kỷ, kỳ thị, truyền đạt từ đời này qua đời kia; con người không tránh khỏi mạng lưới ô nhiễm của xã hội (Đời cha ăn mặn, đời con khát nước). Nói chung, tính chất “đại đồng” của nguyên tội nguyên cần được diễn giải một cách cẩn thận: một bên, sự yếu đuối của con người cần phải được nâng đỡ bằng ân sủng Thiên Chúa (bí tích); còn bên kia, sống trong môi trường sa đọa, con người phải được giáo dục để có tinh thần trách nhiệm trong khi chọn lựa.
Kết
Nếu nhìn một cách bao quát, sự tích Ađam nối kết loài người vào cùng một thân phận, lịch sử và ơn cứu độ. Sống trong xã hội đa đạng, niềm tin tôn giáo trở thành động lực cho khủng bố và sát hại lẫn nhau, tiêu diệt môi trường trên danh nghĩa phát triển kinh tế, thì khó mà từ chối thực tại xã hội của tội lỗi. Theo kinh nghiệm hiện sinh, nguyên tội làm cho con người sống trong ngờ vực, tự trói mình vào trong những an ninh giả tạo, không dám mạo hiểm. Theo quan điểm của môi sinh, nguyên tội là khuynh hướng muốn tách rời khỏi mạng lưới ân sủng hay sự tồn tại chung của muôn loài thụ tạo, muốn chinh phục tha nhân và môi sinh để đem lại thỏa mãn cho tham vọng riêng tư. Sự tích Adam giúp chúng ta có một cái nhìn thực tế và bao quát hơn về con người. Cõi địa đàng không ngoài mục đích khẳng định bản chất tốt lành của con người. Tự do thì luôn gắn bó với trách nhiệm. Con người càng văn minh và kỹ thuật càng tân tiến thì khả năng tiêu diệt và tàn phá sự sống và môi sinh càng khốc liệt. Sự tích Adam để lại một “ký ức phê phán” qua đó ta khám phá bài học quí giá về hành trình làm người. Con người có khát vọng muốn vượt lên trên tất cả để làm chủ chính mình, trở thành một thượng đế và nắm trong tay quyền tự quyết tuyệt đối. Nhưng trong thực hành con người sẽ khám phá đây là một hành trình đầy truân chuyên vì tính chất què quặt và bản chất bất toàn của mình. Khác vọng được “tự do khỏi” (freedom from) cần phải được bổ túc bằng viễn tượng “tự do để” (freedom to) theo đuổi lý tưởng lành mạnh cho con người. Lý tưởng đó sẽ không tồn tại nếu thế giới của chúng ta bị khép kín, chân trời suy tư bị đóng khung trong những ý thức hệ vốn không cho phép niềm tin vào Đấng Vô Hạn đang điều phối và lôi cuốn chúng ta.
Joseph Nguyen