Tôi có một đứa cháu gái. Mỗi sáng, cháu ngồi trên bậc thềm, chăm chỉ buộc dây giày. Mỗi bên phải đều nhau, mỗi nút thắt phải đúng thứ tự. Nếu lỡ tay thắt ngược, cháu sẽ gỡ ra và làm lại từ đầu – đôi khi ba, bốn lần. Cháu sẽ nhất định không chịu đi học cho đến khi nào giây thắt thật ngay ngắn. Cháu thuộc dạng trẻ em tự kỷ – một khác biệt mà người ngoài mới nhìn vào khó thấy.
Và để được hỗ trợ trong lớp học, con bé phải làm điều mà cả
hệ thống ép nó làm: thi IQ. Nếu điểm thấp quá, cháu bị đưa ra khỏi lớp chính. Nếu
điểm “không thấp đủ,” cháu lại không được hỗ trợ vì không đạt tiêu chuẩn “khuyết
tật.” Cùng một con số, khi là tấm thẻ vào cửa, khi là án lệnh đuổi ra khỏi cửa.
Và chẳng ai thấy việc này có gì sai. Tất cả đều hợp lệ. Tất cả đều dựa vào một
niềm tin: con người có thể đo được bằng ba con số.
Nói đến con số, không ai mê số như tổng thống Trump. Với
ông, IQ là thước đo tuyệt đối. Ai về phe ông thì “IQ cao.” Ai phản đối – giáo
sư, nghệ sĩ, nhà báo, thẩm phán – ai nấy đều “thấp”, đều “very stupid”. Còn ai
vừa tâng bốc vừa có tiếng như Kanye West – người từng bảo chế độ nô lệ là “một
lựa chọn” – thì được ông ca ngợi là “rất, rất thông minh.”
Niềm tin đơn giản – rằng một con số có thể định nghĩa
con người – nghe thiếu tim óc, nhất là khi thốt ra từ miệng một chính trị gia.
Nhưng nó đã từng là một chính sách quốc gia.
Vào đầu thế kỷ 20, Alfred Binet, một nhà tâm lý học người
Pháp, sáng tạo ra bài kiểm tra giúp trẻ em có nhu cầu đặc biệt được hỗ trợ
trong học đường [1]. Nhưng khi bài kiểm tra ấy vượt đại dương sang Mỹ, nó không
còn là công cụ hỗ trợ, mà trở thành công cụ phân loại. Henry Goddard – người
tiên phong áp dụng Binet test tại Mỹ – nhanh chóng chia trí tuệ con người thành
ba bậc: “idiot” (ngu si), “imbecile” (đần độn), và một chữ mới do ông sáng chế:
“moron” (tửng/ngố) [2].
Moron – hay tửng – theo ông – là hạng nguy hiểm nhất, vì những
người này có thể hòa nhập xã hội mà không ai biết. Họ biết đi làm, biết yêu, biết
đẻ – nhưng không giỏi - và như vậy cần phải ngăn chặn họ, bằng cách ly, hoặc bằng
triệt sản.
Năm 1911, Henry Goddard áp dụng bài kiểm tra IQ cho 2.000 học
sinh trường công, rồi tuyên bố: có tới 18% trong số đó thuộc diện “thiểu năng
trí tuệ” [3]. Kết luận này – không có nhóm đối chứng, không qua thẩm định khoa
học – vậy mà nhanh chóng được xem như chân lý. Chỉ bốn năm sau, học khu Los
Angeles mở chiến dịch “điều tra trí tuệ” toàn diện, thu thập hồ sơ học tập,
đánh giá sức khỏe, và áp dụng bài kiểm tra Binet để xếp lớp học sinh. Những em
bị xem là “lệch khỏi tiêu chuẩn” – không cần vi phạm kỷ luật hay thất học – lập
tức bị tách khỏi lớp bình thường.
Đến năm 1921, tại Columbus, Ohio, người ta áp dụng cách phân
loại tương tự. Giữa niên học, 41 học sinh bị buộc phải học lại chương trình học
kỳ trước vì điểm IQ không khớp với “tuổi trí tuệ.” Sáu em bị giáng nửa lớp. Một
em bị hạ nguyên năm. Ngược lại, 22 học sinh có điểm cao bất thường được nhảy lớp
– không phải vì thành tích, mà vì con số.
Và kể từ đó, biểu đồ hình chuông trở thành giáo trình quốc
gia. [4]
Đến năm 1954, việc kiểm tra IQ đã trở thành một định chế lớn
trong giáo dục Mỹ. Chỉ riêng trong năm ấy, hơn 75 triệu bài thi chuẩn hóa được
tổ chức cho khoảng 25 triệu học sinh – tức bình quân ba bài mỗi học sinh, chỉ để
phân loại. Những em đạt điểm cao – nằm phía tay phải của biểu đồ hình chuông –
được xếp vào lớp nâng cao, hưởng chương trình tốt hơn, giáo viên giàu kinh nghiệm
hơn. Ngược lại, những em nằm bên trái đường cong – bị xem là thấp IQ – bị chuyển
sang các lớp gọi là “Life Skills”. Nghe thì tưởng nhân văn, nhưng thực chất chỉ
là nơi dạy trẻ cách tồn tại bên lề: không có văn chương, không có lịch sử,
không có tư duy trừu tượng. Chỉ có những bài học căn bản để “làm theo,” và sống
trong khuôn mẫu do người khác vạch sẵn.
Năm 1959, James Bryant Conant – cựu hiệu trưởng Đại học
Harvard – đề nghị hạ ngưỡng IQ dành cho học sinh “năng khiếu” từ 140 xuống còn
130. Chỉ một vạch nhỏ được kéo xuống trên biểu đồ, thế là nước Mỹ bỗng có thêm
hàng trăm ngàn “thần đồng.” Nhưng ở phía bên kia đường cong, mọi chuyện lại khắc
nghiệt hơn. Chỉ cần một học sinh có IQ 72 thay vì 70 là đã đủ để không bị liệt
vào diện “thiểu năng trí tuệ,” và vì vậy có thể tránh khỏi các biện pháp cưỡng
bức như triệt sản. Cho đến tận năm 1981, tiểu bang Oregon vẫn còn duy trì luật
triệt sản đối với người bị dán nhãn “không đủ trí tuệ” [5].
Như thế, với chỉ một cú rê bút trên biểu đồ, vận mệnh con
người bị đẩy sang bên phải hay bên trái vạch ngăn.
Vào đầu thập niên 1970s, một số học giả bắt đầu thấy rõ cái
giá của việc gán nhãn. Trong một báo cáo công bố năm 1972, Nicholas Hobbs cảnh
báo rằng trẻ em bị dán mác “thiểu năng” có thể bị tước quyền học hành, bị cô lập,
thậm chí bị cưỡng bức triệt sản – tất cả chỉ dựa trên kết quả một bài kiểm tra,
mà không hề có đánh giá độc lập nào khác. Thế nhưng thay vì đề nghị xóa bỏ
nhãn, Hobbs lại kêu gọi tinh chỉnh nhãn cho “chính xác hơn,” “phân loại kỹ
hơn.” Một hệ thống vốn đã sai, nhưng thay vì gỡ bỏ, người ta lại bọc thêm lớp –
như thể sai lầm có thể sửa bằng cách… phân loại khéo hơn.
Đến năm 2001, Đạo luật ‘No Child Left Behind’ được ban hành
[6]. Nghe thì đầy thiện chí – “không học sinh nào bị bỏ lại” – nhưng trên thực
tế, nó biến nhà trường thành xưởng sản xuất điểm số. Học sinh buộc phải làm bài
kiểm tra liên tục để được “lọc” vào chương trình học phù hợp. Theo một báo cáo
năm 2014, học sinh lớp 11 tại nhiều bang dành đến 15% thời gian trong năm học
chỉ để thi. Những gì không kiểm tra được – không được dạy. Những gì không hiện
thành con số – không được tính.
Và thế là ta bước vào thời đại mà giá trị một học sinh không
còn được đánh giá bằng hành vi, mà bằng biểu đồ.
Vài tháng trước, ngày 29 tháng Giêng năm 2025, một chiếc trực
thăng quân đội và máy bay dân sự American Airlines va chạm trên không phận
Washington D.C., khiến 67 người mất mạng. Khi nguyên nhân tai nạn chưa kịp điều
tra, Tổng thống Trump trong cuộc họp báo không phải để chia buồn hay để điều
tra, đã tuyên bố: chính sách tuyển dụng người khuyết tật của Cục Hàng Không
Liên Bang (FAA) chính là thủ phạm [7]. Ông nói: “Họ đã tích cực chiêu mộ những
người mắc chứng rối loạn tâm thần nặng, trí tuệ khiếm khuyết, và nhiều loại tật
nguyền khác,” ông khẳng định, tai nạn xảy ra “chỉ vì thuê mướn theo chính sách
đa dạng.”
Không dẫn chứng. Không bằng chứng. Chỉ cần ông thấy đó là “lẽ
thường.” Và theo “lẽ thường” ấy, người khuyết tật thì không thể làm việc tốt.
Ai không thấy vậy hẳn sẽ bị ông cho là thuộc loại trí khôn “thấp.”
Ngày 7 tháng 3, khi được hỏi về kế hoạch và hậu quả của việc
giải thể Bộ Giáo Dục, bà Linda McMahon – người đứng đầu cơ quan này – không đưa
ra định hướng hay lo ngại. Bà chỉ đáp: “Chúng ta sẽ thấy điểm số tăng.” Một câu
trả lời ngắn gọn, vô cảm – như thể việc tháo gỡ toàn bộ hệ thống giáo dục sẽ
khiến mọi thứ tự động tốt đẹp hơn.
Còn Bộ trưởng Y Tế, Robert F. Kennedy Jr., thì dõng dạc
tuyên bố: “Người tự kỷ sẽ không bao giờ làm việc. Không chơi bóng. Không làm
thơ.” [8]. Có lẽ ông chưa từng đọc Emily Dickinson.
Ngược hẳn với những tuyên bố dễ dãi ấy, hàng chục năm nghiên
cứu cho thấy: học sinh khuyết tật học tốt hơn khi được học chung với bạn bè
cùng trang lứa. Và học sinh không khuyết tật cũng học được nhiều hơn khi sống
giữa khác biệt – họ biết cảm thông, biết cộng tác, biết lắng nghe, trở thành những
nhân tố tốt đẹp trong xã hội. Những điều ấy không nằm trong bài kiểm tra, không
hiện thành con số – và vì không đo được, nên không được đếm.
Trong năm học 2022–2023, có đến 7.5 triệu học sinh Mỹ – tức
khoảng 15% – theo học dưới bảo trợ của Đạo luật IDEA [9]. Thế nhưng, trong số
những em bị dán nhãn “khuyết tật trí tuệ,” chưa tới 18% được học chung với bạn
bè cùng lớp quá 80% thời gian. Con số ấy không nhúc nhích suốt 25 năm qua.
Và ai cũng làm như không thấy cần sửa gì, bởi chấp nhận thứ
“lẽ thường” kiểu Trump – thứ ‘Common Sense’ thời hậu sự thật – không cần đúng,
chỉ cần được cho là đúng là đủ. Và khi nó được lặp lại đủ lâu, nó trở thành
chính sách.
Bé gái cháu tôi vẫn đến trường mỗi ngày. Nhìn cháu kiên nhẫn
buộc dây giày, tôi hiểu: trí tuệ không phải là tốc độ, càng không phải là kết
quả điểm thi. Trí tuệ là sự nhẫn nại, là khả năng nhìn cuộc đời bằng đôi mắt của
người khác. Là khi một đứa trẻ không nói được câu hoàn chỉnh nhưng vẫn chìa tay
ra nắm lấy tay bạn mình.
Điều đó – không có cột điểm nào đo được. Cũng không nằm
trong “lẽ thường”.
Và nếu chúng ta cứ tiếp tục định nghĩa giá trị con người bằng
biểu đồ, thì không chỉ trẻ khuyết tật bị loại trừ. Mà chính ta – những người đã
quên rằng con người không phải một con số – mới là kẻ thiếu trí tuệ.
Nguyên Hòa
Chú thích:
- Alfred
Binet phát minh ra bài kiểm tra trí thông minh đầu tiên vào đầu thế kỷ 20,
với mục
- Henry
H. Goddard là người đầu tiên phổ biến bài kiểm tra IQ tại Mỹ và là người đề
ra thuật ngữ “moron.” Xem: Zenderland, Leila. Measuring Minds:
Henry Herbert Goddard and the Origins of American Intelligence Testing.
Cambridge University Press, 1998.
- Tuyên
bố của Goddard về việc 18% học sinh bị xem là “thiểu năng trí tuệ” không dựa
trên dữ liệu kiểm chứng khoa học. Tham khảo: Rose, Nikolas. The
Politics of Life Itself. Princeton University Press, 2007.
- Việc
dùng điểm IQ để phân lớp học sinh đã trở thành tiêu chuẩn tại nhiều học
khu, trong đó có Los Angeles (1915) và Columbus, Ohio (1921). Xem: Tyack,
David & Cuban, Larry. Tinkering Toward Utopia: A Century of
Public School Reform. Harvard University Press, 1995.
- Luật
triệt sản người bị gán nhãn “thiểu năng trí tuệ” được duy trì tại nhiều
bang Mỹ đến cuối thế kỷ 20. Oregon chính thức hủy bỏ luật triệt sản bắt buộc
năm 1983. Xem: Lombardo, Paul A. Three Generations, No Imbeciles:
Eugenics, the Supreme Court, and Buck v. Bell. Johns Hopkins
University Press, 2008.
- Đạo
luật No Child Left Behind (2001) và hậu quả của việc biến
giáo dục thành cơ chế sản xuất điểm số. Xem: Ravitch, Diane. The
Death and Life of the Great American School System. Basic Books, 2010.
- Về vụ
va chạm trực thăng và phát biểu của Tổng thống Donald Trump ngày
30/01/2025, xem: Washington Post, “Trump Blames FAA Diversity
Policy for D.C. Crash,” 31 January 2025.
- Tuyên
bố của Robert F. Kennedy Jr. về người tự kỷ được ghi lại trong buổi họp
báo Bộ Y Tế, ngày 12 tháng 3 năm 2025. Xem: CNN, “RFK Jr. Says
Autistic Children ‘Can’t Play Ball or Write Poetry’,” 13 March 2025.
- Nghiên
cứu về hiệu quả của giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật: Hehir,
Thomas et al. “A Summary of the Evidence on Inclusive Education.” Abt
Associates, 2016. Đạo luật IDEA bảo đảm mọi trẻ em có khuyết tật tại
Hoa Kỳ được học miễn phí trong môi trường phù hợp với nhu cầu riêng. Luật
quy định phải có kế hoạch giáo dục cá nhân (IEP), ưu tiên học chung với học
sinh không khuyết tật, và có sự tham gia của phụ huynh. IDEA cũng bảo vệ
quyền pháp lý của gia đình trong các quyết định giáo dục.
