Tại Promontory Summit, Utah, nơi chiếc đinh vàng cuối cùng
được long trọng đóng xuống đường ray vào năm 1869, đánh dấu sự hoàn tất của tuyến
đường sắt xuyên lục địa Hoa Kỳ – một cậu bé người Hoa đứng trơ trọi giữa gió
núi lạnh căm.
Mới chín tuổi, Lương Phú đã mồ côi cha. Ông bị đống gỗ đè chết khi công trình chỉ còn vài tuần lễ là hoàn tất. Công ty không dựng bia mộ, không nhắc tên, chỉ để lại một tấm chi phiếu cuối cùng và một cái xẻng.
Chiếc đinh vàng (golden spike) là một đinh đường sắt bằng
vàng ròng, được dùng trong buổi lễ long trọng để đánh dấu việc hai tuyến đường
sắt lớn của nước Mỹ – Union Pacific từ phía Đông và Central Pacific từ phía Tây
– chính thức nối liền nhau. Sự kiện này không chỉ là một dấu mốc giao thông, mà
còn là biểu tượng cho sự thống nhất của nước Mỹ sau nội chiến.
Nhưng trong khi người ta mừng lễ, tiệc tùng, chụp ảnh, thì
xác một người thợ gốc Quảng Đông lại bị quên lãng ngoài rìa công trường.
Trong túi áo rách tả tơi của cậu bé có một hòn đá nhỏ – một
mặt trơn nhẵn, mặt kia bằng phẳng như đầu búa. Đó là viên đá mà cha cậu từng
dùng để thử sắt.
Ngày xưa, người thợ rèn lành nghề không có máy móc hiện đại.
Họ có viên đá – thường là loại đá mịn, rắn chắc, dùng để gõ vào thỏi sắt. Nghe
tiếng “cang” hay “bụp,” họ biết miếng sắt ấy tốt hay giòn, có đáng để rèn thành
dao, cày, hay rựa.
Đá thử sắt – một thao tác đơn giản nhưng đầy kinh nghiệm. Và
sâu xa hơn, nó là ẩn dụ của cuộc đời: sắt có qua thử lửa, thử đá, mới thành dụng
cụ hữu ích.
Người cũng vậy – có qua gian khổ, mới biết mình là loại sắt
gì?
Lương Phú là sắt non, mà cuộc đời lại chẳng cho thằng bé thời
gian tôi luyện. Bị bỏ lại giữa đất khách, không thân nhân, không nói được tiếng
Anh, cậu sống qua ngày bằng nước tuyết đun cơm và đinh cong nhặt được dọc đường
ray. Cậu ngủ trong lều cháy rụi, và mỗi đêm lại áp viên đá lên má – như thể hơi
ấm của cha vẫn còn vương lại.
Một chiều, một người da đen (tự do) tên Ezra – cũng là công
nhân đường sắt – thấy cậu run rẩy dưới gầm toa xe.
“Người nhà con đâu rồi, nhóc?”
Cậu bé chẳng biết nói gì, chỉ chìa ra viên đá. Ezra mang cậu
về, nấu cho ăn món thịt hầm, rồi đặt cho biệt danh: “Li’l Hammer.” (Cái Búa Nhỏ.)
Câu chuyện của Lương Phú là một lát cắt của lịch sử di dân –
nhưng phía sau nó là một câu hỏi lớn: Tại sao người Hoa, đặc biệt là dân Quảng
Đông, lại bỏ quê nhà đi làm phu đến tận xứ người?
Câu trả lời nằm ở chữ “bất công”, chứ không đơn giản là
nghèo đói.
Vào giữa thế kỷ XIX, vùng Quảng Đông và Phúc Kiến rơi vào
tình trạng khủng hoảng: bão lụt, đói kém, cướp bóc, loạn lạc. Nhưng đau lòng nhất
là cảnh dân nghèo bị tầng tầng lớp lớp quan lại, hào lý, và triều đình nhà
Thanh bóc lột đến tận xương tủy. Thuế đất, thuế muối, thuế thân, thuế… đi chùa
– đủ cả. Sống không nổi, họ đành bán thân làm phu, đi theo các đoàn tàu vượt đại
dương để làm thuê, gánh đá, đào đường, mở mỏ. Họ được gọi là “khách” – khách
trú, khách công, và nhiều người chết vô danh, không giấy tờ, không mộ phần.’
Ông không nói nhiều, nhưng ai cũng hiểu – viên đá ấy không
chỉ thử sắt, viên đá đó là khắc nghiệt của cuộc đời từng thử cả một cậu bé mồ
côi trong bão tuyết. Và cậu bé ấy đã không vỡ vụn.
Người Việt sau 1975: Phép thử cay nghiệt khác
Hơn một trăm năm sau, một cuộc ly tán khác diễn ra. Nhưng lần
này là tại Việt Nam – sau biến cố 30 tháng Tư 1975, khi chế độ Việt Nam Cộng
Hòa sụp đổ, hàng triệu người bị CS đẩy ra khỏi dòng đời. Có người vào trại cải
tạo không bản án. Có người bị đánh tư sản, bị tịch thu nhà cửa, mất quyền học
hành, mất cả tên tuổi. Không còn chỗ để sống như một con người tử tế, họ buộc
phải vượt biên – bằng ghe, thuyền, đi xuyên rừng rậm, trại tị nạn, bất kể sống
chết.
Họ không mang theo viên đá búa, nhưng mang theo những “phép
thử” của riêng mình: hình cha trong trại cải tạo, chiếc áo dài mẹ cất kỹ, gói
muối hột gói trong vải dầu, hay một quyển Kinh Thánh quấn nylon. Họ bước vào thử
thách bằng đôi tay trắng – và cũng như Lương Phú, họ đã rèn mình nên thép.
Người Việt đi làm nail, phụ bếp, rửa chén, làm vườn, làm
hãng… nhưng rồi dựng nên cộng đồng từ Foorscray bên Úc đến Orange County
bên Mỹ. Con cái họ trở thành kỹ sư, bác sĩ, dân biểu. Trên đường đời nghiệt
ngã, họ đã qua được phép thử – họ cứng như sắt thật.
Sắt tốt không sợ lửa – người kiên cường không ngại thử
thách. Câu chuyện của viên đá búa, nếu chỉ đọc lướt qua, chỉ là một chi tiết nhỏ.
Nhưng nếu ngẫm kỹ, đó là chìa khóa mở ra cả một thế giới của những con người bị
đời vùi dập nhưng không chịu gãy.
Cha của Lương Phú đã dùng đá thử sắt, như thể đang hỏi thỏi
sắt: “Mi có chịu nổi không?” Cuộc đời sau này hỏi lại chính cậu bé ấy: “Còn mi,
con người nhỏ bé kia – mi có chịu nổi không?”
Người Hoa Quảng Đông xưa kia, cũng như người Việt lưu vong
sau 1975, đều là những “thỏi sắt” bị thế cuộc đem ra thử. Có người rạn, có người
gãy, nhưng có người – nhưng Lương Phú – đã cứng hơn sắt, sáng hơn dao.
Họ không cần ai nhớ ơn. Chỉ cần thế gian đừng quên họ đã từng
tồn tại, từng bị thử thách, và từng đứng vững.
(Melbourne)
Đoàn Xuân Thu
