Một chiếc lá vàng, chẳng hẹn trước, lững lờ rơi theo gió, khẽ chạm vào trán Thi như một lời nhắc khẽ, rồi nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất tĩnh lặng. Thi bàng hoàng sực tỉnh. Bước chân nàng vẫn chầm chậm, tưởng như đang đi trên một con đường rất dài, dù khoảng cách từ chỗ đậu xe đến cửa sau căn nhà chỉ vỏn vẹn vài thước.
Trước cánh cửa thân quen, Thi hít nhẹ một hơi dài, cố gắng lấy
lại nét bình thản. Nhưng dẫu có cố đến đâu, đôi mắt nàng vẫn vương một nỗi ưu
tư không che giấu được. Đó là cánh cửa của ngôi nhà mà nàng và Tú đã chắt chiu
suốt bao năm để tạo dựng, từng viên gạch, từng khung cửa, từng bóng đèn cũng in
dấu bàn tay và giấc mơ của cả hai.
Chợt, một nỗi thảng thốt lặng lẽ dâng lên trong lòng nàng.
Thi biết, ngày nàng rời xa mái nhà này không còn xa nữa. Một chuyến đi không định
trước. Một khúc rẽ không hẹn ngày trở lại. “Rồi sẽ ra sao?” — nàng không rõ.
Nhưng có lẽ, cũng như chiếc lá vừa rồi, nàng sẽ mặc cho gió cuốn. Phó mặc cho định
mệnh an bài. Không oán than, không giận dỗi.
Mười sáu năm về trước…
Hồi ấy, Thi còn là một cô sinh viên năm cuối tại Đại học
Texas ở Dallas. Một chiều đầu xuân, trong buổi tiệc chia tay niên khóa tại nhà
một người bạn đồng hương, nàng đã gặp Tú — rất tình cờ, rất nhẹ như hơi sương đầu
ngày.
Tú không phải kiểu người ưa náo nhiệt. Chàng chỉ nhận lời đến
dự tiệc vì nể người quen, nên từ lúc bước vào, Tú đã lặng lẽ chọn một góc
phòng, tay cầm ly rượu, mắt xa xăm nhìn ra khoảng sân vắng. Vậy mà giữa căn
phòng đầy tiếng cười, Tú lại nổi bật đến lạ — có lẽ nhờ chiếc áo sơ mi màu hồng
phấn, kiểu cách đang thịnh hành thời ấy. Nhưng hơn hết, là đôi mắt sáng như biết
nói, gương mặt chữ điền đĩnh đạc, tóc cắt ngắn lộ rõ đôi tai dày, tai to — từng
được bạn hữu của mẹ Tú trầm trồ là “có tướng nhà Phật.”
Lần đầu tiên Thi bước chân vào phòng khách, ánh mắt nàng lướt
nhẹ qua đám đông rồi dừng lại nơi góc phòng ấy. Không hiểu sao, nàng nhận ra Tú
ngay lập tức. Có điều gì đó rất đàn ông, rất tĩnh lặng trong dáng ngồi và cách
Tú nhấp ly rượu. Thi không lý giải được cảm giác lúc ấy, chỉ biết rằng tim nàng
đã có chút xao động. Một cảm tình nhẹ như tơ mỏng. Và vì thế, nàng muốn tìm
cách làm quen với chàng trai trầm lặng kia.
Nàng thong thả bước tới gần góc phòng nơi Tú đang ngồi, dáng
đi nhẹ như gió thoảng. Khi đến gần, nàng dừng lại, mỉm cười:
— Chào anh.
Tú giật mình. Chàng đang thả hồn theo tiếng nhạc lặng lẽ thì
bị kéo về thực tại bởi giọng nói trong veo ấy. Lúng túng, Tú đáp:
— À… chào… chào cô.
Cái vẻ ngượng ngập chân thật của Tú làm Đan Thi bật cười khẽ.
Nàng cảm thấy dễ mến lạ lùng. Với nụ cười vẫn còn vương trên môi, nàng dịu dàng
hỏi:
— Em tên là Lê Hoàng Đan Thi. Còn anh?
— Phạm Tuấn Tú.
Chàng đáp gọn, rồi như để tránh ánh mắt của nàng, vội nhấp
thêm một ngụm rượu.
Thi nghiêng đầu, hỏi tiếp, giọng như gió xuân thoảng nhẹ:
— Anh Tú là bạn của Hollie hả?
Hollie — tức Hồng Phước — là người bạn đồng hương thân thiết
với nàng từ thuở nhỏ, nay đã thành chủ nhân buổi tiệc. Sau khi nhập quốc tịch Mỹ,
Phước đổi tên là Hollie để người bản xứ dễ gọi.
Tú đáp, vẫn chưa quen với nhịp trò chuyện:
— Dạ, tôi học chung lớp với cô ấy.
— Ồ, vậy là anh cũng ra trường năm nay, ngành quản trị kinh
doanh giống chị Hollie luôn hả?
Tú liếc sang Thi, lần này lâu hơn. Nàng đang đứng dưới ánh
đèn vàng nhạt, trong chiếc đầm tím lặng như hoa chiều mới nở. Làn da nàng trắng
hồng, mái tóc buông mềm trên vai gầy. Đôi mắt to, đen nhánh, long lanh như ánh
nước hồ thu. Mỗi khi nàng cười, khóe môi lại chúm chím, rất duyên. Tự dưng Tú
thấy lòng dịu lại. Một cảm giác lạ. Dễ chịu. Ấm.
Chàng mở lời, giọng nhẹ hơn:
— Cô quen Hollie lâu chưa?
Thi đáp nhanh, ánh mắt ánh lên kỷ niệm:
— Dạ, chị ấy hơn em hai tuổi. Hồi ở Sài Gòn, nhà em với nhà
chị ấy sát vách. Tụi em thân như chị em ruột. Chị ấy qua Mỹ theo diện HO, còn
nhà em đi diện đoàn tụ. Ai ngờ trùng phùng bên này, rồi lại học cùng trường.
Tú mỉm cười. Thi nói chuyện tự nhiên, không kiểu cách. Giọng
nàng có gì đó rất thật như một cơn gió mát trong buổi chiều hè oi ả. Chàng thấy
mình không còn ngần ngại như trước nữa. Như thể, giữa căn phòng xa lạ này, đã
có một người khiến chàng thấy gần gũi.
— Vậy cô học ngành gì?
Thi đáp, nhanh nhẹn như bản tính vốn có:
— Dạ, em học quản lý thông tin công nghệ. Còn hai năm nữa mới
xong chương trình.
Và từ đó, câu chuyện cuốn đi như nước nhỏ vào khe đá. Từ học
hành đến quê hương, từ những bỡ ngỡ nơi đất Mỹ đến kỷ niệm thời thơ dại ở Sài
Gòn. Hai người cứ thế trò chuyện không dứt. Mọi thứ xung quanh như lùi lại, chỉ
còn lại hai tâm hồn đang dần mở cửa.
Thời gian sau đó, Thi và Tú trở thành đôi bạn thân thiết. Những
buổi học, buổi làm, những buổi trà chiều và cả những ngày mưa lặng lẽ — tất cả
đều có hình bóng nhau. Hai năm sau, Đan Thi ra trường, được tuyển vào hãng
SolarWinds, giữ vai trò kỹ sư phần mềm. Tú thì tốt nghiệp cao học, rồi đứng ra
lập công ty riêng.
Tình yêu không đến ào ạt, nhưng âm ỉ như ngọn lửa trong chiếc
đèn dầu — ấm và sáng. Cuối mùa thu năm ấy, họ tổ chức lễ cưới. Không xa hoa,
không cầu kỳ, nhưng đầy ắp tiếng cười và lời chúc tụng. Hai họ ai nấy đều tấm tắc
khen: “Thiệt là xứng đôi vừa lứa.”
Gần mười năm chung sống, vợ chồng Tú và Thi vẫn chưa có mụn
con nào. Đôi khi, mẹ Tú nhắc khẽ một vài câu, nghe như vô tình nhưng lại khiến
Thi tủi lòng. Còn Tú thì lặng lẽ thở dài, không phản bác, nhưng nét bất mãn
cũng hiện rõ trong ánh mắt. Con cái vốn là duyên trời, là món quà định mệnh,
đâu thể cưỡng cầu. Vậy nên cả hai vợ chồng đều mong mọi sự đến một cách tự
nhiên, như mưa đến khi trời muốn khóc, như hoa nở lúc đất trời muốn xuân.
Thế nhưng thời gian cứ lặng lẽ trôi qua mà chiếc nôi trong
phòng ngủ vẫn còn bỏ trống. Từ chỗ né tránh, họ dần dần sợ hãi mỗi khi ai vô
tình nhắc đến chuyện con cái. Những câu hỏi tưởng chừng vô thưởng vô phạt, vậy
mà mỗi lời lại như lưỡi dao nhỏ rạch vào trái tim của hai người đã cùng nhau đi
qua một đoạn đời không ngắn.
Vài năm sau khi cưới, họ dành dụm, tích góp để mua được một
căn nhà xinh xắn nơi ngoại ô phía Bắc thành phố — tổ ấm mơ ước. Nhưng đời sống
đâu chỉ có mơ và ước. Tú lao vào công việc như thiêu thân tìm ánh sáng, vùi
mình giữa đống hồ sơ, hợp đồng, tính toán, chạy đua với thời gian. Lúc nào cũng
có vẻ bận rộn. Có những đêm về khuya, ánh đèn nơi góc làm việc vẫn chưa tắt. Có
những sáng sớm, Thi tỉnh dậy một mình trong căn phòng vắng.
Tình vợ chồng theo đó mà phai nhạt. Không phải là hết yêu,
mà là thiếu thì giờ để giữ lửa. Họ không còn những buổi tối thong dong dạo phố
hay ngồi bên nhau nghe mưa rơi. Thay vào đó là những khoảng lặng kéo dài, những
cái nhìn vội vã, những câu hỏi chưa kịp hỏi đã bị công việc cuốn trôi.
Thi lúc ấy đã ngoài ba mươi, nhưng nét xuân vẫn còn đằm thắm.
Cái đẹp của nàng không chỉ ở dáng hình, mà còn ở sự từng trải, trong ánh mắt biết
nói và nụ cười đã đi qua nhiều mùa thương nhớ. Nàng hiểu Tú lao mình vào công
việc vì trách nhiệm, vì muốn vun đắp tương lai, nhưng đôi khi trong những đêm
dài không ngủ, nàng vẫn ngỡ rằng chàng đang lặng lẽ trốn tránh tình yêu — thứ
tình yêu cuồng nhiệt mà ngày xưa họ từng trao nhau dưới những hàng cây rợp
bóng.
Thời gian như thoi đưa. Họ vẫn sống bên nhau, nhưng khoảng
cách chẳng đo bằng bước chân, mà bằng sự vắng mặt trong tâm hồn nhau. Cho đến một
ngày, khi Thi được cất nhắc lên làm trưởng phòng kỹ thuật tại chi nhánh Dallas,
mọi thứ bắt đầu rẽ sang một lối khác.
Người sếp mới của nàng là ông Larry Kim — một người Mỹ gốc
Nam Hàn, dáng cao lớn, phong thái đĩnh đạc, có nét trầm tư của kẻ từng trải và
sự điềm đạm của người từng học ở những nơi danh giá. Larry tốt nghiệp hạng ưu
ngành Khoa học Vi tính tại UCLA, từng làm việc cho IBM trước khi được mời về
SolarWinds làm Phó Tổng Giám Đốc. Chính ông là người đề cử Thi vào vị trí trưởng
phòng.
Larry không chỉ là một nhà quản trị giỏi, mà còn là người biết
cách khiến người khác cảm thấy mình được trân trọng. Ông không lớn tiếng, không
bao giờ tỏ vẻ gay gắt, cho dù nhân viên có lỡ sai điều gì. Giọng ông lúc nào
cũng từ tốn, ánh mắt luôn dịu dàng. Chính cái phong cách ấy khiến Larry được
lòng nhân viên và trở thành hình mẫu lý tưởng trong mắt nhiều nữ đồng nghiệp —
trong đó có cả Thi.
Với mọi người, Larry kín đáo đến lạ. Hễ ai hỏi đến gia đình,
ông chỉ cười rồi khéo léo lái câu chuyện sang hướng khác. Nhưng với Thi, Larry
như mở thêm một cánh cửa. Đôi lần, ông kể rằng mình yêu chó mèo, rằng mỗi chiều
về đều nhớ những ngày xưa có tiếng chân chó chạy quanh hiên. Ông cũng hay nhắc
đến những người vô gia cư ở góc phố, những kẻ yếu thế không ai bênh vực. Có lần,
Larry kể về cha mẹ già đang sống cô đơn ở California, ánh mắt ông chùng xuống,
môi mím lại như cố nén một nỗi gì sâu kín. Thi nghe mà không giấu được niềm cảm
động.
Những buổi trưa làm việc lặng lẽ trôi qua. Giữa hàng tá những
cuộc họp, báo cáo, kế hoạch — là những câu chuyện nhỏ riêng tư họ chia sẻ với
nhau. Lâu dần, ngoài giờ làm, họ còn gặp nhau như những người bạn tri kỷ. Ở văn
phòng, họ là cấp trên cấp dưới; còn khi ra khỏi cánh cửa ấy, là hai tâm hồn tìm
được sự đồng điệu giữa muôn trùng xa cách.
Và đôi khi, trong những chiều cuối tuần vắng bóng Tú, Thi bỗng
thấy lòng mình rung nhẹ — như khi xưa, đứng trước người thanh niên ngượng nghịu
trong buổi tiệc cuối khóa, đã lỡ đánh rơi ánh mắt vào trái tim nàng.
Những tháng gần đây, Thi thường ở lại văn phòng muộn hơn thường
lệ. Khi thì lấy cớ cuối năm công việc nhiều, khi thì vì Larry giao thêm việc,
đôi lúc chỉ vì nàng chẳng muốn về nhà quá sớm. Tú ban đầu cũng hỏi han, nhưng rồi
dần dà, cả hai mặc nhiên coi đó là điều bình thường. Những câu hỏi trở nên thừa
thãi khi lòng người bắt đầu yên lặng với nhau.
Tối hôm lễ Tình Nhân, Thi về nhà sớm hơn mọi khi. Nàng nấu một
bữa cơm thật tươm tất, thắp ngọn nến nhỏ trên bàn ăn, chờ đợi. Gương mặt nàng bừng
sáng trong ánh nến lung linh. Nhưng đến chín giờ đêm, Tú mới bước vào, mệt mỏi,
tay không. Không hoa, không quà, chỉ là một ánh mắt lúng túng, kèm lời xin lỗi
khẽ như gió thoảng. Thi không nói gì. Nàng chỉ gượng cười, mời chồng dùng bữa.
Nhưng trong lòng, một điều gì đó đã lặng lẽ trôi đi.
Sáng hôm sau, vừa đặt chân vào văn phòng, Thi chợt khựng lại.
Trên bàn làm việc, một bó hồng đỏ rực rỡ đang chờ nàng. Mảnh thiệp nhỏ ghi dòng
chữ ngắn gọn: “Happy Valentine’s Day – L.K.” Thi khẽ khàng đặt
tay lên cánh hoa mềm. Mùi hương dịu ngọt làm cay sống mũi nàng. Một giọt lệ rớt
xuống, lăn dài trên gò má. Đó không hẳn là vì cảm động, cũng không hẳn vì buồn.
Có lẽ là cả hai.
Hôm qua là kỷ niệm ngày cưới. Tú — người đàn ông không mấy
lãng mạn nhưng rất mực yêu vợ — lần đầu tiên đặt chỗ ở The French Room,
nhà hàng đắt đỏ nhất thành phố. Chàng nhắn tin cho Thi, dặn dò giờ hẹn, lòng
nôn nao như cậu học trò nhỏ.
Thi cũng thấp thỏm chuẩn bị, lòng rộn ràng một thứ hồi hộp
khó gọi tên. Cả năm rồi, họ chưa có một buổi tối thực sự dành cho nhau.
Nàng đến đúng giờ, được tiếp tân dẫn vào bàn. Ly vang đỏ
sóng sánh trong tay, Thi ngồi chờ. Mười lăm phút… rồi hai mươi… chiếc ghế đối
diện vẫn trống. Nàng gọi cho Tú, và nhận được lời xin lỗi vội vã. Anh đang mắc ở
một cuộc họp gấp, khách hàng đang nổi giận về một đơn hàng lỗi.
Thi không nói gì. Nàng chỉ gật đầu dù biết Tú không thấy.
“Làm sao một bữa tối với vợ lại thua kém một hợp đồng?” – nàng thầm nghĩ, môi bặm
lại, mắt nhìn xa xăm qua khung cửa sổ mờ sương.
Điện thoại rung. Là Larry.
Giọng Larry trầm và nhẹ như một nốt nhạc buồn. Chỉ vài lời
an ủi, vài câu sẻ chia, mà Thi bỗng thấy lòng mình dịu lại. Như có một bàn tay
vô hình đang vuốt nhẹ những lằn nứt trong tim. Nàng quên mất là mình đang đợi
chồng. Quên cả sự hụt hẫng vừa rồi. Nàng chỉ còn nghe nhạc nền của một bản tình
ca cũ, rượu ngấm môi, và lời Larry vang lên trong tai như một bản du ca.
Khi cô phục vụ hỏi nàng có muốn gọi món không, Thi chỉ mỉm
cười lịch sự:
— Cho tôi chờ thêm một chút.
Lát sau, một cô hầu bàn khác bước tới, cúi đầu nhẹ nhàng:
— Thưa cô, anh Tú xin lỗi. Anh ấy không thể đến được…
Thi ngẩn người. Câu nói ngắn mà như gió lùa qua tim. Một
chút tê tái, một chút ngượng ngập. Nhưng rồi nàng ngồi thẳng lưng lại, mắt nhìn
về phía xa:
— Không sao, cho tôi thêm một chút thời gian…
Chỉ mười lăm phút sau, Larry bước vào. Bộ vest màu than chì
ôm vừa vặn vóc dáng cao lớn, gương mặt thư sinh điểm nét từng trải. Trông anh
như một nhân vật bước ra từ truyện tình nào đó của thời cũ. Ánh đèn vàng nhẹ phủ
lên mái tóc, khiến gương mặt anh càng dịu dàng hơn.
Họ trò chuyện như hai người bạn cũ. Không có gì vội vàng,
không một lời vượt giới hạn. Chỉ là những mẩu chuyện đời, những tiếng cười nhẹ,
và rượu vang thơm ngát như một khúc dạo đầu cho một bản tình cảm lặng.
Thi thấy lòng mình ấm lại. Nàng cười nhiều hơn. Mắt nàng ánh
lên niềm vui mà đã lâu rồi Tú không còn nhìn thấy. Mỗi khi Larry lặng lẽ chạm
tay vào ly rượu hay nhìn nàng bằng ánh mắt sâu thẳm, Thi bỗng thấy mình như sống
lại những ngày đầu biết yêu. Một cái gì đó rất mềm, rất nhẹ, rất mong manh… mà
lại khiến người ta muốn được dựa vào.
Đêm đó, khi Larry nghiêng người dìu nàng ra xe, cánh tay anh
nhẹ nhàng như gió thoảng. Thi không chống cự, cũng không tự hỏi. Chỉ có nụ hôn
thoáng qua má như dấu lặng trên bản nhạc đời nàng, để rồi cả hai cùng chìm vào
khoảng lặng không tên của một thành phố đã lên đèn.
Đêm qua, Thi đã không về nhà.Tú trằn trọc mãi trên chiếc giường
rộng chỉ còn lại một nửa thân quen. Gối bên kia vẫn phẳng, mát lạnh, không dấu
đầu. Chàng đến nhà hàng tìm nàng, nhưng mấy cô hầu bàn chỉ cho biết Thi rời đi
lúc gần mười một giờ đêm. Không ai rõ đi đâu. Không ai đi cùng nàng, hay chí ít
là không ai nhận ra.
Tú quay về, lòng ngổn ngang. Căn nhà vắng, đồng hồ kêu tích
tắc như những nhát gõ nhè nhẹ vào tim. Chàng gọi cho nàng, đến trăm lần — mỗi lần
chờ đợi như găm một mũi kim vào da thịt. Điện thoại vẫn lặng câm. Đêm chìm
trong im lặng như một vùng nước sâu, không đáy. Tú thiếp đi lúc trời gần sáng,
trong một giấc mộng u tối, lạnh lẽo như lòng mình.
***
Sáng hôm sau, Larry đưa Thi trở lại nhà hàng để lấy xe. Cả
hai ngồi im, không ai nói với ai một lời trọn vẹn. Thi ngồi nghiêng mặt ra cửa
xe, ánh nắng sớm len qua khe cửa kính, soi lên gò má thanh tú mà xanh xao.
Larry chăm chú lái xe, đôi khi chau mày, cằn nhằn mấy tiếng
vì kẹt đường. Thi không trách. Nàng cũng chẳng biết phải nói gì. Đêm qua với
nàng — là một khúc quanh, là một lầm lỡ.
Nàng không ghét Larry. Ngược lại, nàng từng quý mến anh như
một người bạn lớn, một người đàn ông biết lắng nghe. Nhưng… đó chưa từng là
yêu. Không phải thứ tình yêu khiến người ta run rẩy khi nghe tiếng gọi, hay nôn
nao khi gần kề. Vậy mà… nàng đã buông mình trong một phút yếu lòng, để rồi sáng
nay thức dậy, thấy chính mình xa lạ như một người khác.
Nàng hối hận. Rất nhiều. Nhưng trong lòng cũng chật chội với
những lý lẽ nàng tự bào chữa.
Không thể quay ngược thời gian, Thi ngập ngừng cất lời:
— Larry, mình đi ăn sáng nhé?
Larry chẳng quay sang, mắt vẫn nhìn thẳng phía trước, giọng
khô khốc:
— Đường xá hôm nay kẹt quá… Để đến văn phòng rồi tính. Hôm
nay tôi bận lắm.
Thi im lặng.
Lòng nàng thắt lại. Sự xa cách trong giọng nói Larry khiến
nàng ngộ ra một điều gì đó. Như thể chuyện đêm qua, với anh ta, chỉ là một đoạn
thoáng qua — như cơn gió đêm ghé thăm một chiếc lá rơi.
Nàng ngồi thừ, ánh mắt lạc trong khung trời sáng nhòe. Tâm
trí trôi về phía Tú. “Khôn ba năm, dại một giờ… Mình đã làm gì vậy?” Nàng cắn
nhẹ môi. Một cảm giác nhơ nhớp, xấu hổ lan dần khắp da thịt. Thi muốn khóc, mà
nước mắt như rút cạn tự đêm qua.
***
Về tới văn phòng, Thi lập cập mở máy, nhưng không đủ bình
tĩnh để gõ một chữ. Nàng cầm điện thoại, gọi cho Tú. Giọng nàng run nhưng cố giữ
vẻ tự nhiên:
— Em xin lỗi vì tối qua… Em giận quá nên ra khách sạn ngủ
cho khuây. Bây giờ em tới văn phòng rồi, gọi anh kẻo anh lo. Chiều mình gặp
nhau ở nhà nha.
Nói xong, nàng cúp máy như sợ nghe lại chính giọng mình. Mắt
nàng cụp xuống. Một ngày dài bắt đầu. Nhưng không giống những ngày xưa cũ.
Laptop vẫn tắt. Tâm trí nàng rối bời. Một đoạn đời vừa gãy
khúc. Phía trước là gì — nàng không rõ. Nhưng chắc chắn, mọi thứ đã không còn
như cũ. Trong lòng nàng, giữa Larry và Tú là hai con đường: một rẽ ngang bởi
đam mê nhất thời, một âm thầm đi cùng nàng bao năm qua, dù có nhạt nhòa.
Không thể để mọi thứ treo lơ lửng, Thi quyết định phải nói
chuyện với Larry cho rõ. Nếu có thể gọi tên chuyện đêm qua, thì nàng cần biết:
đó là điều gì.
Thi bước vào phòng ăn của công ty. Larry đang đứng khuấy ly
cà phê, cười nói gì đó với một cô nhân viên trẻ.
Thi lấy lại vẻ bình thản, bước tới gần, cất tiếng:
— Hi Larry, tôi có chút thắc mắc… Anh có thời gian không?
Larry quay sang, nụ cười dừng lại, thay bằng một thoáng e
dè:
— A, chào cô Thi. Được, nhưng phải nhanh nhé. Tôi có họp lúc
hai giờ.
— Okay, mình nói chuyện ở phòng tôi được không, hay tôi qua
phòng anh?
Larry nhìn đồng hồ, rồi chần chừ đáp:
— Phòng tôi nhé.
Thi gật đầu. Nàng bước theo anh về phía cánh cửa khép kín ấy
— cánh cửa sắp mở ra không chỉ là phòng họp nhỏ, mà là lối rẽ cho những gì đang
âm thầm nứt vỡ trong đời nàng.
Cánh cửa phòng khép lại sau lưng, cách biệt họ với thế giới ồn
ã bên ngoài. Không gian chỉ còn tiếng quạt máy quay chậm và ánh đèn vàng vỡ ra
từng vệt mờ trên mặt bàn làm việc.
Larry mời Thi ngồi. Ánh mắt anh dửng dưng, không giống cái
nhìn đêm qua — cái nhìn từng khiến nàng run lên, vừa xúc động vừa lầm lỡ.
— Em nói đi, — anh ta khẽ, như người đang sắp xếp lại giấy tờ
trên mặt bàn.
Thi hít nhẹ một hơi. Từ lúc rời khách sạn, lòng nàng đã như
có gì buộc chặt. Nàng không biết nên gọi đêm qua là gì. Một lần buông thả? Một
thoáng yếu lòng? Hay một thứ tình cảm thực sự đang bắt đầu?
Nàng nhìn Larry. Người đàn ông từng dịu dàng với nàng dưới
ánh đèn mờ khách sạn, giờ đây ngồi thẳng lưng, ánh mắt xa lạ, miệng khô khốc.
Thi ngập ngừng:
— Tối qua… Em…
Chưa dứt lời, Larry đã đưa tay khẽ phẩy:
— Không có gì xảy ra cả. Tôi không nhớ, và cũng không muốn
nhớ. Em cũng nên quên đi.
Thi chết lặng.
Không phải vì câu
nói ấy lạnh lùng — mà vì nó tàn nhẫn đến không ngờ. Nàng nhìn anh, không tin
vào tai mình. Nhưng Larry đã ngước mắt nhìn thẳng, giọng nói như sắt cứng:
— Giữa chúng ta
chỉ là sự đồng cảm nhất thời. Ham muốn, nếu em muốn gọi thế. Em đã có chồng.
Còn tôi — tôi cũng có gia đình. Vợ tôi sắp chuyển về đây, rất sớm thôi.
Nàng nghe loáng
thoáng những chữ như “bàn giao công việc”, “California”, “chúng ta nên giữ khoảng
cách.” Nhưng đầu óc Thi giờ đã ong ong như có ngàn mũi kim ghim vào. Nàng ôm đầu,
đứng bật dậy.
Chưa kịp nói gì
thêm, Thi đã lao ra khỏi phòng như kẻ mộng du. Tiếng gót giày nàng vang vội vã
trên hành lang lót thảm. Gió ngoài hành lang lùa vào khiến vạt áo nàng bay lất
phất, như một vệt mây bạc rơi ngang trời chiều sắp tắt.
Larry vẫn ngồi im
sau bàn. Đôi mắt nhìn theo khe cửa vừa đóng sập lại. Anh ta đứng lên, bước nhẹ
ra hành lang, nhìn quanh xem có ai thấy hay nghe gì không. Chỉ là một buổi trưa
vắng như bao buổi trưa khác. Không có ánh mắt nào tò mò. Không có nhân viên nào
rón rén ngoài hành lang.
Anh trở lại bàn
làm việc, kéo ghế ngồi xuống, nhấp một ngụm cà phê đã nguội. Đôi mắt khép hờ,
môi mím lại như không muốn nhớ gì. Với anh, đêm qua chỉ là một khoảnh khắc vừa
đủ để thỏa mãn, không hơn. Và bây giờ, mọi thứ nên được xếp lại gọn gàng như một
tập hồ sơ đã đóng dấu “hoàn tất.”
Còn Thi — nàng
đang lặng lẽ gục đầu trong chiếc xe nhỏ đậu dưới tầng hầm công ty. Ánh sáng hắt
qua cửa kính soi rõ những dòng nước mắt rơi không thành tiếng. Cả thế giới như
vỡ nát sau một đêm tưởng là thoát thân, nhưng hóa ra là sa xuống vực sâu không
đáy. Nàng muốn được tha thứ, nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Nàng muốn quên,
nhưng quá khứ đã bám vào người như một vết mực trên lụa trắng, càng cố xóa chỉ
càng loang rộng.
Thi lái xe trong
vô thức, như kẻ mộng du giữa chiều thu ảm đạm. Không biết bằng cách nào, xe
nàng lại dừng dưới chân cầu Trinity, nơi ngày xưa Tú từng dắt nàng đến lần đầu
hẹn hò, ngồi bên nhau lặng ngắm dòng nước và chia nhau một ổ bánh mì kẹp thịt
mua vội. Cảnh vật vẫn đó, gió vẫn thổi, nước vẫn trôi, nhưng lòng người đã
khác. Mọi thứ bỗng trở nên xa lạ như thể nàng chưa từng đặt chân đến.
Nàng mở cửa xe,
bước xuống, dáng đi mỏi mệt. Những cơn gió lành lạnh lùa qua vai áo mỏng làm
Thi rùng mình. Gió như cắt vào lòng, và những giọt nước mắt từ từ rơi, không cần
cố giữ. Nàng khóc, khóc cho lỗi lầm của mình, cho một phút yếu lòng đã đánh mất
niềm tin của người chồng thuỷ chung, và cũng cho sự lừa dối từ người đàn ông mà
nàng từng kính trọng. Mỗi bước chân trên mặt cỏ khô như nặng trĩu.
Nàng ngẩng nhìn
dòng sông đang đổi màu dưới ánh hoàng hôn. Chẳng mấy chốc, mặt nước trong xanh
đã nhuốm sẫm một màu tro cũ. Những cơn gió mạnh hơn cuốn theo lá khô lăn lóc dưới
chân cầu. Thi co ro quay lại xe, khép chặt cửa, ngồi yên lặng rất lâu trước khi
cho xe lăn bánh, chạy chậm rãi về nhà như một người đã cạn hơi sức.
***
Tối hôm đó, Tú về
sớm hơn lệ thường. Anh muốn tự tay chuẩn bị bữa cơm đơn giản mà ấm cúng để đón
vợ về — một chút bù đắp cho lỗi hẹn hôm qua. Tú chẳng giỏi nấu nướng, nhưng anh
biết Thi thích món canh chua nhẹ với rau thơm và một ly rượu đỏ nhỏ trước bữa tối.
Khi nghe tiếng cửa mở, Tú lập tức chạy ra, đón lấy túi xách trên tay vợ, ánh mắt
dịu dàng:
— Anh xin lỗi em
nhé. Hôm qua anh có gọi em rất nhiều lần, rồi phải nhờ nhà hàng tìm giúp… Anh
biết là anh sai. Cho anh sửa sai, được không?
Thi lặng lẽ bước
vào nhà, không nói gì. Không phải vì giận, mà vì nỗi xấu hổ đang ăn mòn từng
góc tim. Nàng cảm thấy không còn xứng đáng để đón nhận sự dịu dàng ấy nữa.
Thấy nàng im lặng,
Tú cố gắng mỉm cười:
— Thôi em đi tắm
đi cho khỏe. Anh dọn cơm xong hết rồi. Có cả chai rượu em thích nè.
Thi gật nhẹ,
không nhìn anh, rồi lặng lẽ bước vào phòng tắm. Nàng đổ nước vào bồn, cho vào
vài giọt tinh dầu hoa hồng như thói quen vẫn làm khi mệt. Nhưng hôm nay, hương
thơm không giúp nàng thấy nhẹ lòng. Nàng ngâm mình thật sâu, mắt nhắm lại,
nhưng tâm trí thì rối bời. Những hình ảnh đêm qua hiện lại, nhòe đi trong làn
nước nóng. Nàng thấy mình nhơ nhuốc, thấy mình không còn là người vợ mà Tú từng
tin yêu.
Thi đưa tay kỳ cọ
thân thể, mạnh đến độ làn da rát lên, như thể có thể gột sạch những sai lầm đã
lỡ phạm. Nhưng càng kỳ, lòng nàng càng đau. Từng đợt nước mắt lại trào ra, lẫn
trong bọt xà phòng, rồi tan vào nước.
Nàng cứ ngồi đó rất
lâu, cho đến khi nghe tiếng gõ nhẹ ngoài cửa:
— Xong chưa em?
Ra ăn cơm kẻo nguội… Anh thật lòng muốn xin lỗi em mà, vợ yêu…
Giọng Tú nhẹ, tha
thiết, như một sợi dây vô hình níu lấy trái tim đã rạn nứt trong nàng. Thi gục
đầu vào đầu gối, môi mím chặt, nước mắt lại lăn dài. “Tú là người đầu tiên, và
là người duy nhất trong đời mình…” — nàng thầm nghĩ. “Tại sao lại ra nông nỗi
này?”
Một lúc sau, nàng
gượng dậy, lau khô nước mắt, mặc lại áo, hít một hơi dài rồi đáp khẽ:
— Em ra liền…
Sau bữa cơm tối
ngập ngừng và thiếu vắng tiếng cười, Thi ngồi thẳng lưng, đặt đũa xuống, hai
tay đan vào nhau dưới bàn như cố gom can đảm. Nàng ngẩng mặt lên, ánh đèn bàn
ăn hắt nhẹ xuống khuôn mặt thanh tú giờ đã tái đi sau một ngày dài dằn vặt.
Với giọng nói nhỏ,
đều như sợ chính mình nghe thấy, nàng kể lại — từ đầu đến cuối — câu chuyện đã
xảy ra. Không thêm, không bớt. Không màu mè, không một giọt nước mắt nào được
phép rơi ra lúc ấy, như thể nàng đã nén tất cả vào trong để giữ lấy chút phẩm
giá cuối cùng. Nàng không xin tha thứ. Chỉ xin được ra đi.
Tú ngồi bất động.
Trái tim chàng như có bàn tay vô hình siết chặt. Từng tiếng trong lời kể của vợ
rơi xuống như từng nhát búa gõ vào thành lồng ngực, đau đến không bật ra được một
lời nào.
Ngoài kia, những
ngọn gió đầu mùa lay nhẹ màn cửa, vài chiếc lá vàng rơi ngang khung cửa sổ, lặng
lẽ như một lời chia lìa không ai cất.
Một lúc lâu, rất
lâu, Thi mới lên tiếng lần nữa — giọng đã vỡ:
— Em xin lỗi… Nếu
anh còn thương em chút nào, xin hãy cho em được ra đi, như một cách để chuộc tội…
Tú vẫn chưa nói.
Nhưng mắt chàng đã ngân ngấn. Không phải vì oán trách. Cũng không phải vì giận
dữ. Mà vì yêu.
Tình yêu của Tú
không ồn ào, không là những lời hoa mỹ mỗi ngày, mà là thứ tình lặng lẽ như mạch
nước ngầm, luôn chảy trong thâm sâu. Bao năm qua, mỗi bữa cơm, mỗi lần gấp quần
áo, mỗi lần lặng nghe Thi cười hay thở dài — là một lần Tú vun bồi yêu thương ấy.
Nỗi đau này… không dễ gì nói thành lời.
Chàng đưa mắt
nhìn ra khoảng tối ngoài kia, nơi đèn đường hắt lên vài chiếc lá đang lả tả
rơi. “Có phải tình nghĩa vợ chồng cũng như chiếc lá cuối mùa… rụng xuống là hết?”
— chàng thoáng nghĩ, rồi lắc đầu như muốn xua đi ý nghĩ ấy.
Nhìn đôi mắt đẫm
lệ của Thi, những giọt lệ không van xin mà rất người, rất thật, Tú bỗng thấy
lòng mình dâng lên một thứ xúc cảm không gọi được tên. Không phải sự thứ tha.
Không hẳn là thương hại. Mà là một sự thấu hiểu sâu xa — vượt trên cả nỗi đau.
Chàng khẽ siết
tay vợ, giọng trầm nhưng vững:
— Em yêu… Nếu phải
tìm một người có lỗi, thì có lẽ là cả hai chúng ta. Anh đã quá mê công việc, mà
quên mất có một người đang chờ được yêu thương mỗi ngày. Nhưng nếu em còn nhớ
trong tim em đã từng có anh, thì hãy để anh được bắt đầu lại… cùng em. Mọi chuyện
rồi sẽ qua. Chỉ cần chúng ta còn đủ yêu nhau để nhìn về phía trước.
Thi òa khóc.
Không phải tiếng
khóc của sự tuyệt vọng, mà là tiếng khóc như vừa được buông xuống một gánh nặng
nghìn cân. Nàng nhào vào lòng Tú, tay ôm chặt lấy lưng chàng như đứa trẻ lạc đường
vừa tìm thấy nơi trở về.
Hai người ôm
nhau, lâu thật lâu.
Rồi trong khoảng
lặng ấy, từng chiếc hôn được tìm về như những ngày đầu — nồng nàn, run rẩy,
nhưng đầy niềm tin. Bên ngoài, đêm cuối thu đã sẫm màu, gió vẫn thổi, lá vẫn
rơi. Nhưng căn phòng ấy thì ấm. Không bởi đèn vàng, không bởi chăn gối, mà bởi
thứ ấm áp khó gọi tên — tình yêu đã đi qua bão giông, và còn đủ sức để bước tiếp.
Có thể, cuộc đời
không ai tránh được những giây phút lầm lỡ. Nhưng nếu còn biết cúi đầu, nếu còn
người ở lại nắm tay nhau thật chặt, thì tình yêu ấy không phải là uổng phí.
Và trong một góc
nhỏ yên tĩnh của thế gian, một người đàn ông vẫn chọn tha thứ. Một người đàn bà
vẫn còn can đảm để ăn năn. Và cả hai, vẫn còn tin vào một điều — rằng hạnh
phúc, nhiều khi, chính là học cách yêu lại người mà ta đã từng yêu.
Sáng hôm sau, trời
vẫn còn vương sương mỏng. Những tia nắng đầu ngày chưa đủ sức hong khô giọt lệ
đọng lại nơi mí mắt ai kia. Thi thức dậy sớm hơn lệ thường. Nàng ngồi lặng bên
cửa sổ, tay ôm chén trà đã nguội, mắt nhìn xa xăm ra vườn sau, nơi những cành
cây khẳng khiu đang bắt đầu thay lá.
Tú đứng phía sau,
không gọi, chỉ lặng lẽ nhìn vợ. Có điều gì đó rất yên trong không gian. Không
phải là sự quên, cũng không hẳn là tha thứ trọn vẹn, mà là một thứ bằng lòng dịu
dàng đang dần hình thành — giữa hai con người đã đi qua một đoạn chênh chao của
đời nhau.
Nàng quay lại, bắt
gặp ánh mắt chồng, khẽ mỉm cười. Nụ cười ấy tuy còn mệt, nhưng không còn tuyệt
vọng. Nàng biết mình sẽ phải học lại cách sống bên người mình yêu. Và sẽ phải
yêu bằng sự chân thành, giản dị nhất của một người phụ nữ từng lạc đường mà còn
được quay về.
Ngoài kia, gió lại
thổi qua thềm. Một chiếc lá vàng khẽ tách khỏi cành cao, lượn một vòng rồi rơi
xuống lối nhỏ lát gạch. Không ai để ý đến nó, như không ai buồn nhặt lại một mảnh
quá khứ đã cũ.
Chiếc lá vô tình
đã lặng lẽ rơi vào quên lãng.