Không phải ai cũng có thể “về” được. Có người tưởng đã về rồi mà vẫn lưu lạc. Có người nằm dưới đất lạnh mà vẫn chưa được gọi là đã khuất. Và có kẻ trở về giữa tiếng hò reo mà lòng chỉ nghe tiếng cỏ than rì rào như nỗi thẹn thùng vĩ đại của lịch sử. Bấy giờ trở về không phải là bước chân trên mặt đất. Trở về là phép màu của một linh hồn đã đi qua mười năm chết dấp – mà không tan vữa.
Không nói về bài thơ. Vì bài thơ không còn là thơ nữa. Nó là
máu, là linh hồn, là những phế liệu sống đang đòi tên, đòi nghĩa, đòi được trở
thành lịch sử. Thơ chỉ là hình thể cuối cùng mà những oan hồn của một dân tộc,
một thời đại, một thế hệ chọn để trú ngụ. Ở đó, cái tôi không còn là cái tôi,
mà là một tàn tích đang cố gắng cất tiếng thét khản đặc trong cơn mộng du của
dân tộc mình.
Không ai trở về sau mười năm với một khuôn mặt nguyên vẹn. Nếu
mặt chưa nhăn thì tâm cũng đã rạn. Nếu lời còn reo thì hồn đã câm. Trở về – là
một thứ tha, là tự hành hạ, là cúi đầu đội đá mà đi qua chính mình. Bài thơ – nếu
còn gọi là thơ – là chứng tích của một cuộc xử án vắng mặt. Bị cáo: chính là
tác giả. Quan tòa: là lương tri. Mười năm kia không phải để đếm, mà để lặng.
Có ai trở về chỉ để ngồi thở than với cây bưởi, ngọn chuối,
con dế? Có – nếu từng sống như thể phải chết, từng chết như thể đang sống. Ở
đó, “nhà” không còn là mái, là vách, mà là nơi tàng trữ ký ức bị thất lạc. Trên
nền nhà đổ, người về như bóng ma đi tìm di cốt của một cái tôi từng một thời
làm người. Cái bóng ấy không đòi công lý. Nó chỉ đòi một tiếng gọi. Một hồi trống
ngũ liên cũ. Một giọt rượu hồng để giải oan cho chính mình – và cho cả thời đại.
Đừng nhầm. Đây không phải là thơ “hoài hương”. Không có tiếng
chim gù, không có sân ga chờ đợi, không có những mẹ già giã gạo chờ con. Đây là
sự phơi bày một thân xác ngôn từ – trầy trụa, rã rời, mốc meo. Nhưng trong tận
cùng mục rữa ấy, vẫn lấp lánh một thứ ánh sáng kỳ lạ: ánh sáng của kẻ biết mình
đã lỡ, đã muộn, đã tàn – nhưng vẫn trở về. Như sương. Như hạc. Như chiếc lá rơi
đúng cội.
Bài thơ – là một cuộc mổ xẻ thiêng liêng. Người viết không dựng
tượng, không khấn vái, không kể công. Chỉ lật từng lớp da của kỷ niệm, moi từng
thớ thịt của linh hồn, rửa từng khúc xương của những điều đã mất. Rồi đặt tất cả
lại trên nền cũ. Để một lần cuối – gió thổi. Cát bay. Và một người – tự kết
thúc chính mình trong tiếng thở dài của trăng tà.
Không ai dám “về” như vậy. Vì “về” như thế là phải từ bỏ tất
cả: cả nỗi oán, cả vinh quang, cả hy vọng mình sẽ được tha thứ. Trở về – là chấp
nhận mình chỉ còn là một vết phỏng trên vầng trăng sáng. Là cam tâm làm sợi tơ
trời lạc lõng. Là nhìn ngôi nhà xưa như nhìn vào một bức ảnh đen trắng loang nước
mắt.
Nhưng kỳ lạ thay – chính vì thế mà bài thơ sống sót. Không
phải vì những câu chữ – mà vì cái can đảm tuyệt vọng của một linh hồn còn đủ sức
gọi mình trở lại. Không phải để sống, mà để chứng. Không phải để ngợi ca, mà để
đào xới. Không phải để an ủi, mà để thắp sáng một nỗi buồn không ai dám gọi
tên.
Người ta sẽ hỏi: rồi sao? Về, về để làm gì?
Bấy giờ ta hiểu rằng có những chuyến “về” không phải để bắt
đầu, mà để khép lại. Không phải để đoàn tụ, mà để vĩnh biệt. Không phải để nối
lại, mà để buông xả.
Nhưng cũng chính khi buông xả, người ta mới có thể bước tiếp.
Trong nắng hanh cuối mùa, dưới mái nhà đổ nghiêng, giữa tiếng
dế vang vọng – ta chợt biết: Thơ không chết.
Chỉ có người không đủ thương mình mới để thơ hóa đá mà thôi.
Uyên Nguyên