Ông bước ra khỏi văn phòng của Nhân Viên Di Trú. Nửa mảnh giấy kẹp giữa ngón cái và ngón trỏ của bàn tay phải ông bay phần phật. Cái bàn tay chưa nguôi phấn khích vẫn còn run rẩy. Những giọt mồ hôi lấp lánh dường như rịn ra từ các nếp nhăn trên trán ông. Ông lau mặt bằng ống tay áo rách bên cánh tay trái.
Mọi chuyện đã kết thúc, tất cả những nỗ lực để thoát khỏi một
phần đời tù đọng. Bất chợt, một cơn ho bị nén trong lồng ngực ông bật ra thành
từng đợt co giật rời rạc, khiến hơi thở ông khò khè và giọng ông trở nên khàn đặc.
Ông khom người, vòng tay ôm lấy bụng cố ghìm cơn ho thắt họng. Mọi chuyện đã
qua; ít nhất là trong lúc này, những khổ đau mà ông gánh chịu đã tạm ngưng.
Ánh nắng đậu trên cành cây phía trên đầu ông. Những vệt sáng
xuyên qua khoảng trống đan xen bởi lá cây, rơi xuống tạo thành những mảng vàng
nhạt trên khuôn mặt ông. Làn da ông mang sắc vàng vọt u ám của bệnh sốt rét,
căn bệnh ông đã mắc phải nhiều năm trước ở quê nhà.
“Dù gì thì mọi chuyện rồi cũng êm xuôi.” Một ý nghĩ lạc lối
len lỏi qua tâm trí ông, được thốt ra thành tiếng bằng giọng khàn đục từ tận
sâu trong cổ họng. Dù sao thì ông vẫn thấy hạnh phúc. Tất cả những trải nghiệm
đau đớn đó cuối cùng đã chấm dứt. Ông nghĩ. “Nhưng liệu mình có vui mừng quá sớm
không?” Ông gật đầu trầm ngâm khi băng qua khoảng sân đông đúc những người sống
lưu vong giống như ông; những người có một quê hương, nhưng lại không có chốn để
quay về; những người đã bị thế giới xếp vào loại “vô tổ quốc” – cũng như ông vậy.
Ông nhớ đến cái chữ tiếng Anh Stateless, được nhân viên trong văn
phòng phái đoàn di trú giải thích cho ông qua người thông dịch. Thậm chí ông
còn đánh vần được từ đó một cách chính xác là S.T.A.T.E.L.E.S.S, dù tiếng Anh
ông chỉ bập bẹ.
Một cơn gió thoảng qua chạm vào ông, vuốt ve mái tóc xám bẩn
thỉu và khẽ lay tờ giấy trong tay phải ông, như nhắc nhở ông về chuyến đi – có
lẽ là đến thiên đường – mà ông sắp thực hiện trong vài giờ tới. Đó quả là một
phép màu. Ông cảm thấy biết ơn Thượng Đế. Vâng, tại sao không chứ? Ông hoàn
toàn tin rằng nếu không có sự đoái thương của Thượng Đế, ông sẽ chết mòn trong
trại tị nạn này không biết đến bao giờ. Với một kẻ nghèo khổ, bệnh tật, già nua
và vô tổ quốc như ông, được phép đến một quốc gia phương Tây hiện đại thực sự
là một phép màu.
Sự kiện kỳ diệu đó xảy ra một cách tự nhiên, như khi ông bật
công tắc thì ngọn đèn sáng lên. Ông nhớ vẻ mặt của viên chức di trú, người đã
phỏng vấn ông vài tháng trước. Chỉ một nụ cười trên khuôn mặt nhân hậu ấy; một
cái gật đầu khoan dung – và mọi chuyện ổn thỏa. Ông được phép đến đất nước vĩ đại,
tốt đẹp, rộng lớn ấy và ở lại đó để giải phẫu lấy khối u ra. Chẳng phải đó là một
phép màu sao?
Tiếng ồn từ chiếc loa làm rung chuyển cả không khí, kéo ông
ra khỏi hố sâu của cơn mộng mị giữa ban ngày. Một cơn hoảng loạn bất chợt ập đến
khiến tim ông thắt lại. Ông vừa sực nhớ ra rằng mình phải sẵn sàng trong vòng
mười phút nữa, nếu muốn kịp chuyến bay. Đám nhân viên trẻ ấy chẳng bao giờ để
tâm đến những người già như ông. Họ thậm chí còn không nhắc gì đến việc hôm nay
là ngày ông rời trại – để bay đến đất nước thứ ba – miền thiên đường kỳ bí ở cuối
đường hầm. Ông lúng túng chạy vào túp lều làm bằng tre, lá dừa và bìa các-tông.
Đó là “ngôi nhà” của ông trong trại tị nạn. Ông đã sống ở đây được bốn năm, bảy
tháng và sáu ngày rưỡi. Sự đãng trí của tuổi già có thể xóa sạch mọi thứ khỏi
trí nhớ, nhưng không xóa được khái niệm về thời gian. Ông phải gấp rút thu dọn
hành lý. Nhưng rồi ông chợt nhận ra, mình chẳng có gì trong nơi trú ẩn này có
thể gọi là tài sản. Ông khoác thêm một chiếc áo bên ngoài chiếc đang mặc, rồi xỏ
đôi chân khô cằn, cong queo như hai khúc gỗ vào đôi giày mới được một tổ chức từ
thiện trao tặng vài ngày trước. Ông nhìn vũng không gian trống trải. Một tấm
ván rộng, được chống hai đầu bằng hai khúc gỗ lớn, là chiếc giường – cũng là
tài sản duy nhất của ông. Ông vỗ nhẹ vào góc “giường”. Tấm ván cứng và ấm, như
thể hơi ấm từ thân thể ông đã in hằn lên mặt gỗ. Cổ họng ông ngứa rát. Một cảm
xúc không tên nghẹn lại trong lòng. Bất chợt ông bật ho dữ dội. Cơn đau ở bụng
khiến ông phải gập người xuống. Tiếng loa lại vang lên, nhắc ông rằng mình đã
trễ giờ lên máy bay. Như một con vịt lội trong bùn, ông lúng túng chạy ra khỏi
“ngôi nhà” của mình, hướng về văn phòng trại.
Như thường lệ, máy bay bị trễ, chuyến bay bị hoãn vài tiếng
đồng hồ. Nhưng cuối cùng thì ông cũng đã ở đó, ấm áp cuộn mình trong chiếc chăn
lông mịn, ngồi ở ghế gần cuối máy bay. Cảm giác phấn khích trào dâng trong lòng
ông. Ông mơ về đất nước mà mình sắp trở thành một phần dân cư của nó, dù chỉ
trong một thời gian ngắn. Cô tiếp viên hàng không, với nụ cười trên môi, tiến đến
hỏi ông có muốn ăn gì không, vì lúc bữa ăn chính được phục vụ trên máy bay, ông
đang ngủ. Ông vội vàng lắc đầu dù không hiểu rõ cô nói gì. Dù sao thì ông cũng
đâu có đói miếng ăn – thứ ông đang đói là tự do, là phẩm giá và nhân tính. Và
ông cần một nơi để gọi là nhà.
Cô tiếp viên bước đi; nụ cười trên gương mặt cô héo lại như
chiếc lá mùa thu khô. Ông không để ý đến cô. Điều ông cần chỉ là một từ – không
cần dài dòng – trên một khoảng trống nhỏ của tờ giấy di trú, để chỉ rằng ông
thuộc về một đất nước nào đó – bất kỳ đất nước nào. Ông đã bị gọi là “vô tổ quốc”
quá lâu rồi. Ông phát ngán vì điều đó. Ông cần một nơi để gọi là nhà. Những giọt
nước mắt nóng hổi rỉ ra từ khóe mắt. Trong ba mươi ngày tới, ông sẽ sống ở một
quốc gia tự do, tốt đẹp và tân tiến. Quốc gia ấy đã được mô tả là phát triển,
nhưng ông tự hỏi liệu nó có được điều hành bởi những con người thực sự văn
minh, tiến bộ hay không. Ông hy vọng vậy…
Những giọt nước mắt lăn chầm chậm, uốn lượn trên đôi má hóp
của ông, chảy xuống cằm, khiến ông cảm thấy nhột nhạt. Lần cuối cùng ông khóc
là từ rất lâu rồi – khi đứa con trai duy nhất của ông bị giết bởi một quả lựu đạn,
ném vào đám đông bởi một bàn tay xa lạ. Họ – (Có Trời mới biết “họ” là ai) – đã
giết con trai ông nhân danh một điều gì đó tốt đẹp. Đó là quy luật của chiến
tranh, đã tồn tại suốt hàng ngàn năm, kể từ khi con người hiện diện trên trái đất.
Ông không muốn trách ai cả, nhưng…
Ông cố gắng không nghĩ đến quá khứ đầy đau thương. Tương lai
đang ở ngay phía trước. Ba mươi ngày trong bệnh viện tại một quốc gia phát triển
– và ai biết được, có thể sẽ có cách nào đó để ông được phép ở lại đất nước ấy
như một người nhập cư hợp pháp. Ông đã quá mệt mỏi khi bị coi là vô tổ quốc.
Ông đã chịu đựng đủ rồi. Tất cả hành khách trên máy bay dường như đều im lặng.
Không ai để ý đến ông. Những con người này đối với ông giống như người ngoài
hành tinh. Ông lau đi những giọt nước mắt từ đôi mắt đỏ ngầu, nhắm mắt lại và cố
gắng mơ về tương lai. Ông biết rằng đối với một người ở tuổi ông, việc mơ về
tương lai có thể là điều nực cười – nhưng vào lúc này, ông còn có thể làm gì
khác?
Máy bay hạ cánh êm đến mức ông không nhận ra mình đã đặt
chân đến một đất nước mới. Khi cô tiếp viên đánh thức ông dậy, ông ngơ ngác một
lúc. Mùi bùn và rác thối từ trại tị nạn vẫn còn ám ảnh các giác quan của ông.
Ông bước theo những hành khách cuối cùng về phía cửa bên mở ra từ thân máy bay.
Ánh nắng chan hòa khiến ông nghẹt thở khi bước xuống bậc thang. Mặt trời ở đất
nước này dường như sáng hơn và dịu hơn so với những gì ông từng thấy ở quê nhà
và trong trại. Ông ngẩng mặt lên nhìn thẳng vào ánh mặt trời chói lòa, như thể
đang gửi lời tạ ơn đến một đấng thần linh nào đó nơi cao xa. Đất nước được ban
phước lành này thật xinh đẹp. Ông sẽ yêu mến nơi này. “Xin hãy cho tôi ở lại;
tôi đã quá mệt mỏi với kiếp sống vô tổ quốc; làm ơn…” Cảm xúc tuôn trào từ lồng
ngực ông như một lời cầu nguyện đơn điệu và trang nghiêm.
Ông bước hụt và ngã xuống cầu thang như một chiếc túi hành
lý. Mặt trời rực rỡ của quốc gia tiếp nhận dường như không mảy may quan tâm đến
ông. Người ta khiêng ông đến trạm cấp cứu sân bay như khiêng một túi hành lý.
Thực ra ông còn nhẹ hơn bất kỳ bọc hành lý nào mà người ta mang lên máy bay.
Ông được xác nhận đã chết tại chỗ.
Thi thể của ông lão tội nghiệp được để lại trên băng ghế bên
trong trạm y tế sân bay suốt vài tiếng đồng hồ. Giới chức thẩm quyền đang gặp
khó khăn trong việc xác định họ nên xử lý thế nào với người đã khuất. Cô y tá
trực tại trạm ngồi bên bàn làm việc, nhìn về phía gương mặt vàng vọt của ông
lão đang nằm bất động bên kia căn phòng. Phải làm gì đó ngay lập tức. Một vệt
cười mờ nhạt vẫn còn lảng vảng trên khuôn mặt nhăn nheo của ông lão. Cô y tá cảm
thấy bất an khi có thi thể của ông ở đó. Trước đây chưa bao giờ xảy ra chuyện
này. Lẽ ra họ phải đưa thi thể ông đến nhà xác, nhưng không thể – vì ông không
phải là công dân, cũng không phải là người nhập cư hợp pháp. Họ dự định sẽ đưa
ông trở lại trại tị nạn. Quốc gia này đã đủ nhân đạo khi cho phép ông đến đây để
cắt bỏ khối u trong phổi – nhưng điều kiện là ông phải còn sống, để trả ông về
lại trại tị nạn sau khi điều trị xong.
Cô y tá mệt mỏi vì phải chờ đợi. Cô bồn chồn không yên. Cô
chẳng thể làm gì ngoài việc tiếp tục chờ. Giới chức ở đây đã gọi cho quốc gia bảo
trợ, để thông báo về cái chết của ông, và họ đang chờ câu trả lời. Sự hợp tác
toàn cầu là điều thiết yếu vì lợi ích chung của thế giới. Cô y tá liếc nhìn
gương mặt ông lão. Điều khiến cô bận tâm là cô không thể hiểu được tại sao một
con người lại có thể nở một nụ cười như thế – khi đang bước qua cánh cửa của
cái chết.
Khi mặt trời – một mặt trời sáng hơn và dịu hơn – đang dần lặn
sau những tòa nhà chọc trời quanh sân bay, một bức điện tín được gửi đến từ quốc
gia bảo trợ của ông lão. Họ gọi điện đến sân bay. Ngay khi nghe tiếng chuông
vang lên từ chiếc điện thoại đen trên bàn làm việc, cô y tá bật dậy và chộp lấy
ống nghe. Cô nắm chặt ống nghe bằng tất cả sức lực của bàn tay, như thể nó có
thể biến mất bất cứ lúc nào. Giọng nói của người đàn ông làm cô điếng người. Cô
y tá không thể tin vào tai mình – nhưng đó là sự thật. Cô phẫn nộ với người đàn
ông ấy, dù cô rất rõ rằng ông ta chỉ là người truyền đạt thông điệp từ quốc gia
bảo trợ của ông lão.
“Ông ấy không phải là công dân của quốc gia đó, và họ không
cho phép ông ấy trở lại.”
“Nhưng tại sao?” cô y tá hỏi.
“Bởi vì ông ấy là người vô tổ quốc,” người đàn ông trả lời.
“Nhưng ông ấy đã chết rồi, liệu mình có thể chôn cất ông ấy ở
đây không?”
“Rất tiếc… không thể được.”
“Tại sao?” cô y tá hét lên trong ống nghe, giọng đầy cay đắng.
“Tình trạng pháp lý của ông ấy ở đây không rõ ràng, giấy tờ
cho thấy ông ấy là người vô tổ quốc,” người đàn ông đáp, bằng giọng đều đều, dửng
dưng.
Cô y tá nhìn chằm chằm vào khuôn mặt vẫn còn mang nét cười
thờ ơ của người đã khuất. Sự sợ hãi sôi lên trong huyết quản cô. Cô gác máy một
cách đột ngột; lẩm bẩm một mình với giọng thì thầm yếu ớt, “Cái đồ vô tổ quốc!
Tại sao ông lại phải là một người vô tổ quốc chứ?” Cô quay lại nhìn vào gương mặt
của người chết. Cô nghĩ rằng ông cần một tấm vải liệm. Cô phải đi tìm một tấm
khăn trải giường ngay lập tức. Dù sao đi nữa, cô cũng ghét khóe cười thách thức
ấy trên mặt ông già.